Bản dịch của từ In time trong tiếng Việt
In time

In time (Phrase)
Sau cùng; sau một khoảng thời gian.
Eventually after a period of time.
In time, the community came together to support those in need.
Cuối cùng, cộng đồng đã đoàn kết lại để hỗ trợ những người cần giúp đỡ.
In time, friendships blossomed during the charity event.
Dần dần, những mối quan hệ bạn bè đã phát triển trong sự kiện từ thiện.
In time, the social project gained recognition for its positive impact.
Dần dần, dự án xã hội đã được công nhận vì tác động tích cực của nó.
Cụm từ "in time" thường được sử dụng để chỉ việc hoàn thành một cái gì đó trước thời điểm đã định, đồng thời có thể nhấn mạnh sự khẩn trương trong hành động. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai nơi đều sử dụng với cùng ý nghĩa. Tuy nhiên, sắc thái ngữ nghĩa có thể hơi thay đổi tùy theo ngữ cảnh, chẳng hạn, "arriving in time" thường gợi ý về sự đúng giờ, trong khi "getting there in time" có thể ám chỉ việc tránh muộn.
Cụm từ "in time" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ gốc "tempus" có nghĩa là "thời gian". Nó được sử dụng để chỉ khả năng hoàn thành một việc gì đó trong khoảng thời gian thích hợp. Lịch sử của cụm từ này có thể liên kết với các khái niệm về thời gian trong triết học và văn học, phản ánh sự cấp bách hoặc sự phù hợp của các hành động trong bối cảnh thời gian. Hiện nay, "in time" thường ám chỉ việc làm một điều gì đó kịp thời hoặc đúng lúc.
Cụm từ "in time" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong bối cảnh mô tả thời gian hoặc sự kịp thời trong việc hoàn thành một nhiệm vụ. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày như khi nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đến nơi đúng giờ hoặc hoàn thành công việc trước thời hạn. Sự phổ biến của nó cho thấy vai trò của thời gian trong giao tiếp tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



