Bản dịch của từ Incommunicable trong tiếng Việt

Incommunicable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incommunicable (Adjective)

ˌɪnkəmjˈunəkəbl̩
ˌɪnkəmjˈunəkəbl̩
01

Không thể truyền đạt cho người khác.

Not able to be communicated to others.

Ví dụ

The incommunicable feeling of loneliness overwhelmed her during the party.

Cảm giác cô đơn không thể truyền đạt át cô trong buổi tiệc.

His incommunicable sorrow after the breakup left him isolated from friends.

Nỗi buồn không thể truyền đạt của anh ta sau khi chia tay khiến anh ta cô lập với bạn bè.

The incommunicable pain of losing a loved one can be unbearable.

Nỗi đau không thể truyền đạt khi mất đi người thân có thể không chịu đựng được.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incommunicable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incommunicable

Không có idiom phù hợp