Bản dịch của từ Incommunicable trong tiếng Việt
Incommunicable

Incommunicable (Adjective)
Không thể truyền đạt cho người khác.
Not able to be communicated to others.
The incommunicable feeling of loneliness overwhelmed her during the party.
Cảm giác cô đơn không thể truyền đạt át cô trong buổi tiệc.
His incommunicable sorrow after the breakup left him isolated from friends.
Nỗi buồn không thể truyền đạt của anh ta sau khi chia tay khiến anh ta cô lập với bạn bè.
The incommunicable pain of losing a loved one can be unbearable.
Nỗi đau không thể truyền đạt khi mất đi người thân có thể không chịu đựng được.
Từ "incommunicable" có nghĩa chung là không thể truyền đạt hoặc không thể giao tiếp. Từ này thường được sử dụng để mô tả những cảm xúc, trải nghiệm hoặc ý tưởng mà một cá nhân khó hoặc không thể diễn đạt cho người khác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách viết, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, nó có thể không phổ biến bằng một số từ đồng nghĩa như "ineffable".
Từ "incommunicable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "incommunicabilis", trong đó tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và "communicabilis" có nghĩa là "có thể giao tiếp". Từ này được sử dụng để chỉ những điều không thể truyền đạt hoặc chia sẻ. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự hạn chế trong khả năng giao tiếp giữa con người, thường được áp dụng trong ngữ cảnh diễn đạt những trải nghiệm hoặc tình cảm mà khó có thể diễn tả trọn vẹn bằng ngôn ngữ.
Từ “incommunicable” xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi yêu cầu diễn đạt ý tưởng tinh vi. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh học thuật hoặc văn học. Từ này thường được dùng để chỉ những cảm xúc, suy nghĩ mà người ta khó lòng truyền đạt, đặc biệt trong các tình huống mang tính triết lý hoặc tâm lý, nhằm nhấn mạnh sự hạn chế trong giao tiếp con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp