Bản dịch của từ Increased importance trong tiếng Việt
Increased importance

Increased importance (Noun)
Chất lượng của việc quan trọng; tầm quan trọng.
The quality of being important; significance.
The increased importance of social media affects many people's daily lives.
Tầm quan trọng gia tăng của mạng xã hội ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày.
The increased importance of community service is not often recognized.
Tầm quan trọng gia tăng của dịch vụ cộng đồng không thường được công nhận.
Is the increased importance of social connections evident in modern society?
Liệu tầm quan trọng gia tăng của các mối quan hệ xã hội có rõ ràng trong xã hội hiện đại không?
Trạng thái hoặc điều kiện có hệ quả lớn.
The state or condition of being of great consequence.
Social media has gained increased importance in our daily communication.
Mạng xã hội đã trở nên quan trọng hơn trong giao tiếp hàng ngày.
The increased importance of teamwork cannot be ignored in social projects.
Sự quan trọng ngày càng tăng của làm việc nhóm không thể bị bỏ qua trong các dự án xã hội.
Has the increased importance of mental health been recognized in society?
Liệu sự quan trọng ngày càng tăng của sức khỏe tâm thần có được công nhận trong xã hội không?
The increased importance of social media affects communication among young people.
Tầm quan trọng gia tăng của mạng xã hội ảnh hưởng đến giao tiếp của giới trẻ.
The increased importance of community service is not recognized by everyone.
Tầm quan trọng gia tăng của dịch vụ cộng đồng không được mọi người công nhận.
Is there increased importance placed on social issues in today's society?
Có phải tầm quan trọng gia tăng được đặt lên các vấn đề xã hội trong xã hội ngày nay không?
Từ "increased importance" được sử dụng để chỉ sự gia tăng mức độ quan trọng của một vấn đề, sự kiện, hay khái niệm nào đó trong bối cảnh cụ thể. Về mặt ngữ nghĩa, cụm từ này nhấn mạnh sự chú ý và ưu tiên cao hơn đối với đối tượng được đề cập. Tại Mỹ và Anh, cách sử dụng và viết "increased importance" hầu như giống nhau, nhưng có thể thấy khác biệt ở bối cảnh văn hóa và xã hội. Tại Mỹ, cụm từ này có thể thường dùng trong các lĩnh vực kinh doanh và giáo dục, trong khi tại Anh, nó thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

