Bản dịch của từ Indeed trong tiếng Việt
Indeed

Indeed (Adverb)
Thực sự, quả thực.
Really, indeed.
Her sales pitch was indeed persuasive.
Lời chào hàng của cô ấy thực sự rất thuyết phục.
The profit margin increased indeed significantly.
Tỷ suất lợi nhuận thực sự tăng lên đáng kể.
The interest rates in the bank are indeed high.
Lãi suất trong ngân hàng thực sự cao.
He is indeed a reliable financial advisor.
Ông ấy thực sự là một cố vấn tài chính đáng tin cậy.
The product indeed exceeded our sales expectations.
Sản phẩm thực sự đã vượt quá mong đợi về doanh số bán hàng của chúng tôi.
She is indeed a talented singer.
Cô ấy thực sự là một ca sĩ tài năng.
The event was indeed a success.
Sự kiện đó thật sự là một thành công.
The donation indeed made a difference.
Sự đóng góp thực sự đã tạo ra sự khác biệt.
Được sử dụng để giới thiệu một điểm sâu hơn, mạnh mẽ hơn hoặc đáng ngạc nhiên hơn.
Used to introduce a further and stronger or more surprising point.
She was indeed the first person to arrive at the party.
Cô ấy thực sự là người đầu tiên đến buổi tiệc.
His generosity was indeed remarkable to everyone in the community.
Sự hào phóng của anh ấy thực sự đáng chú ý với mọi người trong cộng đồng.
The impact of the charity event was indeed significant for the homeless.
Tác động của sự kiện từ thiện thực sự quan trọng đối với người vô gia cư.
Indeed, that event was fascinating.
Thật vậy, sự kiện đó rất hấp dẫn.
She indeed made an impact on the community.
Cô ấy thật sự đã tạo ảnh hưởng đến cộng đồng.
The results were indeed surprising to everyone.
Kết quả thật sự làm ngạc nhiên mọi người.
Dạng trạng từ của Indeed (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Indeed Thật vậy | - | - |
"Indeed" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "thật vậy" hoặc "quả thật", thường được sử dụng để nhấn mạnh hay xác nhận một điều đã được nói trước đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, về mặt phát âm, tiếng Anh Anh thường nhấn âm mạnh hơn ở âm "i", trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm nhẹ nhàng hơn. Từ "indeed" thường xuất hiện trong văn bản trang trọng hoặc trong các cuộc hội thoại lịch sự.
Từ "indeed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "in dede", trong đó "in" có nghĩa là "trong" và "dede" phản ánh khái niệm "đúng" hoặc "thực sự". Latin gốc của nó là "veritas", mang ý nghĩa xác thực. Từ thế kỷ 14, "indeed" được sử dụng để nhấn mạnh sự đồng ý hay khẳng định, phản ánh mối quan hệ giữa xác thực và sự đồng ý trong ngữ nghĩa hiện tại, cho thấy tính xác đáng trong các văn bản và giao tiếp.
Từ "indeed" xuất hiện khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần nhấn mạnh hoặc làm rõ quan điểm của mình. Trong phần Listening và Reading, "indeed" thường được sử dụng trong các đoạn văn học thuật để xác thực thông tin đã được trình bày trước đó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để nhấn mạnh sự đồng ý hoặc khẳng định một nhận định trong các cuộc đối thoại thường ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



