Bản dịch của từ Indeed trong tiếng Việt

Indeed

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indeed (Adverb)

ɪnˈdiːd
ɪnˈdiːd
01

Thực sự, quả thực.

Really, indeed.

Ví dụ

Her sales pitch was indeed persuasive.

Lời chào hàng của cô ấy thực sự rất thuyết phục.

The profit margin increased indeed significantly.

Tỷ suất lợi nhuận thực sự tăng lên đáng kể.

The interest rates in the bank are indeed high.

Lãi suất trong ngân hàng thực sự cao.

He is indeed a reliable financial advisor.

Ông ấy thực sự là một cố vấn tài chính đáng tin cậy.

The product indeed exceeded our sales expectations.

Sản phẩm thực sự đã vượt quá mong đợi về doanh số bán hàng của chúng tôi.

02

Được sử dụng để nhấn mạnh một tuyên bố hoặc phản hồi xác nhận điều gì đó đã được đề xuất.

Used to emphasize a statement or response confirming something already suggested.

Ví dụ

She is indeed a talented singer.

Cô ấy thực sự là một ca sĩ tài năng.

The event was indeed a success.

Sự kiện đó thật sự là một thành công.

The donation indeed made a difference.

Sự đóng góp thực sự đã tạo ra sự khác biệt.

03

Được sử dụng để giới thiệu một điểm sâu hơn, mạnh mẽ hơn hoặc đáng ngạc nhiên hơn.

Used to introduce a further and stronger or more surprising point.

Ví dụ

She was indeed the first person to arrive at the party.

Cô ấy thực sự là người đầu tiên đến buổi tiệc.

His generosity was indeed remarkable to everyone in the community.

Sự hào phóng của anh ấy thực sự đáng chú ý với mọi người trong cộng đồng.

The impact of the charity event was indeed significant for the homeless.

Tác động của sự kiện từ thiện thực sự quan trọng đối với người vô gia cư.

04

Được sử dụng để đáp lại sự quan tâm, ngạc nhiên hoặc khinh thường.

Used in a response to express interest, surprise, or contempt.

Ví dụ

Indeed, that event was fascinating.

Thật vậy, sự kiện đó rất hấp dẫn.

She indeed made an impact on the community.

Cô ấy thật sự đã tạo ảnh hưởng đến cộng đồng.

The results were indeed surprising to everyone.

Kết quả thật sự làm ngạc nhiên mọi người.

Dạng trạng từ của Indeed (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Indeed

Thật vậy

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indeed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] There are several instances of international travel creating social conflicts [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] The major consideration for employers should be the quality of their employees' work [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] Although this trend is disadvantageous, I still believe that it can bring several benefits [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] The reliance on social media for communication is associated with certain disadvantages [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023

Idiom with Indeed

Không có idiom phù hợp