Bản dịch của từ Indomitably trong tiếng Việt
Indomitably
Indomitably (Adverb)
Theo cách không thể đánh bại hoặc làm nản lòng; với quyết tâm cao độ.
In a way that is impossible to defeat or discourage with great determination.
The community indomitably fought for their rights during the protests in 2021.
Cộng đồng đã chiến đấu kiên cường cho quyền lợi của họ trong các cuộc biểu tình năm 2021.
They did not indomitably accept the government's decision to cut funding.
Họ không chấp nhận một cách kiên cường quyết định cắt giảm ngân sách của chính phủ.
Did the activists indomitably continue their work despite the challenges?
Các nhà hoạt động có tiếp tục công việc của họ một cách kiên cường bất chấp những thách thức không?
Từ "indomitably" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách kiên cường, không thể bị chinh phục hoặc khuất phục. Từ này thường được sử dụng để mô tả tinh thần vững vàng, không chịu khuất phục trước khó khăn hay thử thách. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "indomitably" được viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong hình thức và cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh có thể ảnh hưởng đến tần suất sử dụng của nó trong từng vùng.
Từ "indomitably" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "indomitabilis", trong đó "in-" thể hiện nghĩa phủ định và "domitare" có nghĩa là "chinh phục" hoặc "kiểm soát". Với sự kết hợp này, từ này ám chỉ đến khả năng không thể bị chinh phục hay khuất phục. Lịch sử ngữ nghĩa của nó liên quan mật thiết đến tinh thần kiên cường và bất khuất, bao hàm ý nghĩa về sức mạnh tinh thần và ý chí không thể lay chuyển trong hoàn cảnh khó khăn.
Từ "indomitably" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì tính chất học thuật và ngữ cảnh sử dụng chuyên biệt của nó. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết và thảo luận về sự kiên cường, ý chí mạnh mẽ hoặc trong các tác phẩm văn học, khi mô tả nhân vật có khả năng vượt qua khó khăn. Từ ngữ này thường liên quan đến vai trò lãnh đạo, sự kiên định trong các tình huống thử thách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp