Bản dịch của từ Initial research trong tiếng Việt

Initial research

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Initial research (Noun)

ˌɪnˈɪʃəl ɹˈisɝtʃ
ˌɪnˈɪʃəl ɹˈisɝtʃ
01

Giai đoạn đầu tiên trong việc điều tra nhằm thu thập thông tin sơ bộ.

The first stage of inquiry aimed at gathering preliminary information.

Ví dụ

The initial research showed a rise in social media usage among teens.

Nghiên cứu ban đầu cho thấy sự gia tăng sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên.

The initial research did not include data from rural communities.

Nghiên cứu ban đầu không bao gồm dữ liệu từ các cộng đồng nông thôn.

What did the initial research reveal about community engagement levels?

Nghiên cứu ban đầu tiết lộ điều gì về mức độ tham gia của cộng đồng?

02

Nghiên cứu được thực hiện để cung cấp cơ sở cho việc điều tra thêm.

Research conducted to provide a basis for further investigation.

Ví dụ

The initial research revealed important trends in social behavior among teens.

Nghiên cứu ban đầu đã tiết lộ những xu hướng quan trọng trong hành vi xã hội của thanh thiếu niên.

The initial research did not include older adults' social interactions.

Nghiên cứu ban đầu không bao gồm tương tác xã hội của người lớn tuổi.

Did the initial research cover the impact of social media on youth?

Nghiên cứu ban đầu có đề cập đến tác động của mạng xã hội đối với thanh niên không?

03

Phân tích thăm dò để xác định các vấn đề hoặc biến số chính.

Exploratory analysis to identify key issues or variables.

Ví dụ

Initial research revealed high unemployment rates in urban areas like Detroit.

Nghiên cứu ban đầu đã tiết lộ tỷ lệ thất nghiệp cao ở các khu vực đô thị như Detroit.

Initial research did not show significant differences in social behavior patterns.

Nghiên cứu ban đầu không cho thấy sự khác biệt đáng kể trong các mẫu hành vi xã hội.

What initial research was conducted to study community engagement in Chicago?

Nghiên cứu ban đầu nào đã được thực hiện để nghiên cứu sự tham gia của cộng đồng ở Chicago?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/initial research/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Initial research

Không có idiom phù hợp