Bản dịch của từ Interisland trong tiếng Việt

Interisland

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interisland (Adjective)

ɪntəɹˈaɪlnd
ɪntəɹˈaɪlnd
01

Giữa các hòn đảo.

Between islands.

Ví dụ

The interisland ferry connects Maui and Lanai every day.

Ferry giữa các đảo kết nối Maui và Lanai mỗi ngày.

The interisland travel options are not very affordable for students.

Các lựa chọn du lịch giữa các đảo không phải là rẻ cho sinh viên.

Are there interisland flights available during the holiday season?

Có chuyến bay giữa các đảo nào trong mùa lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interisland/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interisland

Không có idiom phù hợp