Bản dịch của từ Internal auditor trong tiếng Việt
Internal auditor

Internal auditor (Noun)
Người thực hiện kiểm toán nội bộ.
A person who conducts an internal audit.
An internal auditor checked the company’s financial records last month.
Một kiểm toán viên nội bộ đã kiểm tra sổ sách tài chính của công ty tháng trước.
The internal auditor did not find any major issues in the report.
Kiểm toán viên nội bộ không phát hiện vấn đề lớn nào trong báo cáo.
Did the internal auditor review the social programs for compliance?
Kiểm toán viên nội bộ có xem xét các chương trình xã hội để đảm bảo tuân thủ không?
Người kiểm toán nội bộ (internal auditor) là chuyên gia thực hiện kiểm tra và đánh giá các hoạt động tài chính, quy trình và hệ thống quản lý của một tổ chức nhằm đảm bảo tính hiệu quả, tuân thủ quy định và bảo vệ tài sản. Từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm và ngữ điệu có sự khác biệt do ảnh hưởng của phương ngữ. Người kiểm toán nội bộ thường báo cáo trực tiếp cho ban giám đốc hoặc hội đồng quản trị.
Nguyên gốc của thuật ngữ "internal auditor" xuất phát từ các từ Latinh: "internus" có nghĩa là "nội bộ" và "auditor" từ "audire", nghĩa là "nghe". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 20 để chỉ các chuyên gia thực hiện kiểm toán trong nội bộ một tổ chức nhằm đánh giá, kiểm tra và cải thiện quy trình tài chính và quản lý. Ý nghĩa hiện tại phản ánh vai trò này trong việc đảm bảo minh bạch và trách nhiệm tài chính trong doanh nghiệp.
Thuật ngữ "internal auditor" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi có thể đề cập đến các vấn đề liên quan đến tài chính và quản lý rủi ro. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kế toán, tài chính và quản trị doanh nghiệp, nơi vai trò của kiểm toán viên nội bộ là quan trọng trong việc đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính và tuân thủ quy định.