Bản dịch của từ Internal auditor trong tiếng Việt

Internal auditor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Internal auditor (Noun)

ˌɪntɝˈnəl ˈɔdɨtɚ
ˌɪntɝˈnəl ˈɔdɨtɚ
01

Người thực hiện kiểm toán nội bộ.

A person who conducts an internal audit.

Ví dụ

An internal auditor checked the company’s financial records last month.

Một kiểm toán viên nội bộ đã kiểm tra sổ sách tài chính của công ty tháng trước.

The internal auditor did not find any major issues in the report.

Kiểm toán viên nội bộ không phát hiện vấn đề lớn nào trong báo cáo.

Did the internal auditor review the social programs for compliance?

Kiểm toán viên nội bộ có xem xét các chương trình xã hội để đảm bảo tuân thủ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/internal auditor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Internal auditor

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.