Bản dịch của từ Interviewer bias trong tiếng Việt

Interviewer bias

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interviewer bias (Noun)

ˈɪntɚvjˌuɚ bˈaɪəs
ˈɪntɚvjˌuɚ bˈaɪəs
01

Xu hướng của người phỏng vấn để cho niềm tin hoặc ý kiến cá nhân của họ ảnh hưởng đến việc đặt câu hỏi hoặc đánh giá ứng viên.

A tendency for interviewers to allow their personal beliefs or opinions to influence their questioning or evaluation of candidates.

Ví dụ

Interviewer bias can affect job candidates' chances of success.

Thiên kiến của người phỏng vấn có thể ảnh hưởng đến cơ hội thành công của ứng viên.

Interviewer bias does not guarantee fair evaluations in social research.

Thiên kiến của người phỏng vấn không đảm bảo đánh giá công bằng trong nghiên cứu xã hội.

How does interviewer bias impact hiring decisions in companies?

Thiên kiến của người phỏng vấn ảnh hưởng như thế nào đến quyết định tuyển dụng trong các công ty?

02

Một sai sót trong phương pháp nghiên cứu mà phán đoán chủ quan của người phỏng vấn ảnh hưởng đến phản hồi của người được phỏng vấn.

An error in research methodology where the interviewer's subjective judgment affects the responses of the interviewee.

Ví dụ

Interviewer bias can lead to inaccurate data in social research studies.

Sự thiên lệch của người phỏng vấn có thể dẫn đến dữ liệu không chính xác trong nghiên cứu xã hội.

Interviewer bias does not always occur during social surveys, but it can.

Sự thiên lệch của người phỏng vấn không phải lúc nào cũng xảy ra trong các khảo sát xã hội, nhưng có thể.

How can we reduce interviewer bias in social research interviews?

Làm thế nào chúng ta có thể giảm bớt sự thiên lệch của người phỏng vấn trong các cuộc phỏng vấn nghiên cứu xã hội?

03

Một dạng thiên lệch có thể làm sai lệch tính hợp lệ của các phản hồi trong phỏng vấn, có khả năng dẫn đến các kết quả không công bằng.

A form of bias that can distort the validity of responses in interviews, potentially leading to unfair outcomes.

Ví dụ

Interviewer bias can affect job applicants during the hiring process.

Thiên kiến của người phỏng vấn có thể ảnh hưởng đến ứng viên xin việc.

Interviewer bias does not ensure fair evaluation of candidates in interviews.

Thiên kiến của người phỏng vấn không đảm bảo đánh giá công bằng cho ứng viên.

How does interviewer bias influence the results of social research studies?

Thiên kiến của người phỏng vấn ảnh hưởng như thế nào đến kết quả nghiên cứu xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interviewer bias/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interviewer bias

Không có idiom phù hợp