Bản dịch của từ Inveigle trong tiếng Việt

Inveigle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inveigle (Verb)

ɨnvˈeɪl
ɨnvˈeɪl
01

Thuyết phục (ai đó) làm điều gì đó bằng cách lừa dối hoặc nịnh nọt.

Persuade someone to do something by means of deception or flattery.

Ví dụ

She tried to inveigle him into joining the social club.

Cô ấy đã cố gây sự quyến rũ anh ấy tham gia câu lạc bộ xã hội.

He did not want to be inveigled into attending the social event.

Anh ấy không muốn bị lừa dối tham dự sự kiện xã hội.

Did she manage to inveigle her friend into volunteering at the social center?

Liệu cô ấy có thành công trong việc lôi kéo bạn mình làm tình nguyện viên tại trung tâm xã hội không?

She tried to inveigle her classmates into joining her study group.

Cô ấy đã cố gài bẫy bạn cùng lớp tham gia nhóm học tập của cô ấy.

He never inveigles others into doing his homework for him.

Anh ấy không bao giờ lừa dối người khác làm bài tập về nhà cho anh ấy.

Dạng động từ của Inveigle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Inveigle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Inveigled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Inveigled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Inveigles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Inveigling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inveigle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inveigle

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.