Bản dịch của từ Inveigle trong tiếng Việt
Inveigle

Inveigle (Verb)
She tried to inveigle him into joining the social club.
Cô ấy đã cố gây sự quyến rũ anh ấy tham gia câu lạc bộ xã hội.
He did not want to be inveigled into attending the social event.
Anh ấy không muốn bị lừa dối tham dự sự kiện xã hội.
Did she manage to inveigle her friend into volunteering at the social center?
Liệu cô ấy có thành công trong việc lôi kéo bạn mình làm tình nguyện viên tại trung tâm xã hội không?
She tried to inveigle her classmates into joining her study group.
Cô ấy đã cố gài bẫy bạn cùng lớp tham gia nhóm học tập của cô ấy.
He never inveigles others into doing his homework for him.
Anh ấy không bao giờ lừa dối người khác làm bài tập về nhà cho anh ấy.
Dạng động từ của Inveigle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inveigle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inveigled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inveigled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inveigles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inveigling |
Họ từ
Từ "inveigle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "invigilare" và có nghĩa là thuyết phục hoặc dẫn dắt ai đó làm điều gì đó thông qua sự khéo léo hoặc sử dụng thủ đoạn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa các vùng, nhưng ý nghĩa chung vẫn được giữ nguyên trong các tình huống giao tiếp và văn viết.
Từ "inveigle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "invehi", có nghĩa là "mời gọi" hoặc "kéo vào". Từ này được hình thành từ tiền tố "in-" (vào) và "vehi" (đi hoặc mang đi). Lịch sử của từ này phản ánh sự thao túng và lừa dối, khi nó được sử dụng để chỉ hành động lôi kéo hoặc dụ dỗ một cách tinh vi. Ngày nay, "inveigle" biểu thị rõ ràng một nỗ lực khéo léo để thuyết phục một người nào đó làm điều gì đó không màng đến sự phản đối.
Từ "inveigle" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất biểu đạt phức tạp và hiếm gặp trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong các bài nghe và nói, nó thường không được sử dụng, trong khi trong bài đọc và viết, nó có thể xuất hiện trong văn phong học thuật hoặc văn chương. Từ này thường được dùng để chỉ hành động lôi kéo hoặc quyến rũ ai đó làm điều gì đó, thường với sắc thái tiêu cực, trong các thảo luận về tâm lý học hoặc chiến lược giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp