Bản dịch của từ Invested capital trong tiếng Việt

Invested capital

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Invested capital (Noun)

ˌɪnvˈɛstəd kˈæpətəl
ˌɪnvˈɛstəd kˈæpətəl
01

Tổng số vốn đã được đầu tư vào một doanh nghiệp hoặc dự án.

The total amount of capital that has been invested in a business or project.

Ví dụ

The invested capital in Green Energy Corp reached $2 million last year.

Vốn đầu tư vào Green Energy Corp đạt 2 triệu đô la năm ngoái.

Many investors did not understand the importance of invested capital.

Nhiều nhà đầu tư không hiểu tầm quan trọng của vốn đầu tư.

How much invested capital is needed for a community garden project?

Cần bao nhiêu vốn đầu tư cho một dự án vườn cộng đồng?

02

Các khoản tiền mà nhà đầu tư đưa vào một công ty để tiếp tục hoạt động và mở rộng.

The funds that investors put into a company to continue its operations and grow.

Ví dụ

Many companies seek invested capital to expand their social programs effectively.

Nhiều công ty tìm kiếm vốn đầu tư để mở rộng chương trình xã hội.

Invested capital does not guarantee immediate social impact for all businesses.

Vốn đầu tư không đảm bảo tác động xã hội ngay lập tức cho tất cả doanh nghiệp.

How does invested capital influence social initiatives in startups like Tesla?

Vốn đầu tư ảnh hưởng như thế nào đến các sáng kiến xã hội ở các công ty khởi nghiệp như Tesla?

03

Số tiền mà một doanh nghiệp sử dụng để mua tài sản và tài trợ cho hoạt động của mình.

The money used by a business to purchase assets and finance its operations.

Ví dụ

Many businesses invested capital to improve social programs in 2022.

Nhiều doanh nghiệp đã đầu tư vốn để cải thiện các chương trình xã hội vào năm 2022.

The nonprofit organization did not have enough invested capital last year.

Tổ chức phi lợi nhuận không có đủ vốn đầu tư năm ngoái.

How much invested capital is needed for social initiatives in 2023?

Cần bao nhiêu vốn đầu tư cho các sáng kiến xã hội vào năm 2023?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/invested capital/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Invested capital

Không có idiom phù hợp