Bản dịch của từ Invested capital trong tiếng Việt
Invested capital

Invested capital (Noun)
The invested capital in Green Energy Corp reached $2 million last year.
Vốn đầu tư vào Green Energy Corp đạt 2 triệu đô la năm ngoái.
Many investors did not understand the importance of invested capital.
Nhiều nhà đầu tư không hiểu tầm quan trọng của vốn đầu tư.
How much invested capital is needed for a community garden project?
Cần bao nhiêu vốn đầu tư cho một dự án vườn cộng đồng?
Many companies seek invested capital to expand their social programs effectively.
Nhiều công ty tìm kiếm vốn đầu tư để mở rộng chương trình xã hội.
Invested capital does not guarantee immediate social impact for all businesses.
Vốn đầu tư không đảm bảo tác động xã hội ngay lập tức cho tất cả doanh nghiệp.
How does invested capital influence social initiatives in startups like Tesla?
Vốn đầu tư ảnh hưởng như thế nào đến các sáng kiến xã hội ở các công ty khởi nghiệp như Tesla?
Many businesses invested capital to improve social programs in 2022.
Nhiều doanh nghiệp đã đầu tư vốn để cải thiện các chương trình xã hội vào năm 2022.
The nonprofit organization did not have enough invested capital last year.
Tổ chức phi lợi nhuận không có đủ vốn đầu tư năm ngoái.
How much invested capital is needed for social initiatives in 2023?
Cần bao nhiêu vốn đầu tư cho các sáng kiến xã hội vào năm 2023?