Bản dịch của từ Isagogics trong tiếng Việt

Isagogics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Isagogics (Noun)

aɪsəgˈɑdʒɪks
aɪsəgˈɑdʒɪks
01

Nghiên cứu giới thiệu, đặc biệt là về văn học và lịch sử bên ngoài của kinh thánh trước khi chú giải.

Introductory study especially of the literary and external history of the bible prior to exegesis.

Ví dụ

Isagogics helps students understand the Bible's historical context and literature.

Isagogics giúp sinh viên hiểu bối cảnh lịch sử và văn học của Kinh Thánh.

Many people do not study isagogics before reading the Bible deeply.

Nhiều người không nghiên cứu isagogics trước khi đọc Kinh Thánh một cách sâu sắc.

Isagogics is essential for understanding biblical texts in social discussions, right?

Isagogics rất cần thiết để hiểu các văn bản Kinh Thánh trong các cuộc thảo luận xã hội, đúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/isagogics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Isagogics

Không có idiom phù hợp