Bản dịch của từ Isagogics trong tiếng Việt
Isagogics

Isagogics (Noun)
Nghiên cứu giới thiệu, đặc biệt là về văn học và lịch sử bên ngoài của kinh thánh trước khi chú giải.
Introductory study especially of the literary and external history of the bible prior to exegesis.
Isagogics helps students understand the Bible's historical context and literature.
Isagogics giúp sinh viên hiểu bối cảnh lịch sử và văn học của Kinh Thánh.
Many people do not study isagogics before reading the Bible deeply.
Nhiều người không nghiên cứu isagogics trước khi đọc Kinh Thánh một cách sâu sắc.
Isagogics is essential for understanding biblical texts in social discussions, right?
Isagogics rất cần thiết để hiểu các văn bản Kinh Thánh trong các cuộc thảo luận xã hội, đúng không?
Isagogics (tiếng Việt: gia nhập học) là một thuật ngữ trong ngữ văn và triết học, chỉ việc nghiên cứu và giảng dạy về bối cảnh lịch sử và văn hóa của một văn bản. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thần học và nghiên cứu Kinh Thánh, nhằm giúp người học hiểu rõ hơn về ý nghĩa và tầm ảnh hưởng của văn bản trong thời đại cụ thể. Isagogics không có phiên bản khác biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng và ứng dụng trong các bối cảnh học thuật có thể khác nhau.
Từ "isagogics" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm "isa", nghĩa là "bằng nhau", và "agogos", nghĩa là "hướng dẫn". Từ này xuất phát từ thế kỷ 19, được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh thần học và giáo dục để chỉ phương pháp hướng dẫn vào một chủ đề hay tài liệu nghiên cứu, đặc biệt là Kinh Thánh. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự nhấn mạnh vào việc chuẩn bị và dẫn dắt người học trong quá trình tiếp cận kiến thức mới.
Từ "isagogics", vốn có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và tôn giáo, thường liên quan đến việc chuẩn bị chào mừng hay giới thiệu các tác phẩm tôn giáo hoặc văn hóa. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện, đặc biệt trong ngữ liệu viết và nói, nơi ngữ vựng phổ cập hơn thường được ưa chuộng. Sự xa lạ của từ này đối với thí sinh cũng làm giảm khả năng xuất hiện của nó trong các ngữ cảnh thông thường.