Bản dịch của từ Isolation precaution trong tiếng Việt
Isolation precaution
Noun [U/C]

Isolation precaution (Noun)
ˌaɪsəlˈeɪʃən pɹikˈɔʃən
ˌaɪsəlˈeɪʃən pɹikˈɔʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Giao thức được thiết kế để giảm thiểu rủi ro lây truyền các tác nhân gây bệnh.
Protocol designed to minimize the risk of transmission of infectious agents.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Isolation precaution
Không có idiom phù hợp