Bản dịch của từ Jig trong tiếng Việt

Jig

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jig (Noun)

dʒɪg
dʒˈɪg
01

Một điệu nhảy sôi động với những động tác nhảy.

A lively dance with leaping movements.

Ví dụ

She performed a lively jig at the social event.

Cô ấy biểu diễn một bước nhảy sôi động tại sự kiện xã hội.

He didn't know how to do the jig properly.

Anh ấy không biết cách thực hiện bước nhảy đúng cách.

Did they learn the jig for the IELTS speaking test?

Họ có học bước nhảy cho bài kiểm tra nói IELTS không?

02

Một thiết bị chứa một phần công việc và hướng dẫn công cụ vận hành trên đó.

A device that holds a piece of work and guides the tool operating on it.

Ví dụ

Do you have a jig to help you write your IELTS essay?

Bạn có một cái kẹp để giúp bạn viết bài luận IELTS không?

She doesn't use a jig when preparing for the speaking test.

Cô ấy không sử dụng một cái kẹp khi chuẩn bị cho bài thi nói.

The student brought a jig to the writing workshop today.

Học sinh mang theo một cái kẹp đến buổi học viết hôm nay.

03

Là loại mồi nhân tạo được giật lên xuống trong nước.

A type of artificial bait that is jerked up and down through the water.

Ví dụ

She caught a fish using a jig during the fishing competition.

Cô ấy bắt được một con cá bằng một mẫu jig trong cuộc thi câu cá.

He didn't have any luck with the jig he bought at the store.

Anh ấy không may mắn với mẫu jig mà anh ấy mua từ cửa hàng.

Did you remember to pack the jigs for the fishing trip?

Bạn có nhớ mang theo các mẫu jig cho chuyến đi câu cá không?

Dạng danh từ của Jig (Noun)

SingularPlural

Jig

Jigs

Jig (Verb)

dʒɪg
dʒˈɪg
01

Trang bị (nhà máy, xưởng) đồ gá hoặc đồ gá lắp.

Equip a factory or workshop with a jig or jigs.

Ví dụ

Did Sarah jig her workshop to increase productivity?

Sarah đã lắp đặt jig cho xưởng của mình để tăng năng suất chưa?

The company should not neglect jigs when setting up new workshops.

Công ty không nên bỏ qua jigs khi thiết lập xưởng mới.

Have you ever seen John jig his factory for efficiency?

Bạn đã từng thấy John lắp đặt jig cho nhà máy của mình để tăng hiệu suất chưa?

02

Nhảy một điệu nhảy.

Dance a jig.

Ví dụ

She jigs at the dance party every Friday night.

Cô ấy nhảy jig tại buổi tiệc mỗi tối thứ Sáu.

He doesn't jig because he prefers slow dances.

Anh ấy không nhảy jig vì anh ấy thích những bước nhảy chậm.

Do you think jig dancing is popular in your country?

Bạn nghĩ rằng việc nhảy jig phổ biến ở quốc gia của bạn không?

03

Câu cá bằng mồi.

Fish with a jig.

Ví dụ

She jigs at the lake every weekend.

Cô ấy đánh câu ở hồ mỗi cuối tuần.

He doesn't jig because he prefers to swim.

Anh ấy không đánh câu vì anh ấy thích bơi.

Do you think jigging is a popular social activity?

Bạn có nghĩ rằng đánh câu là một hoạt động xã hội phổ biến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jig/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jig

The jig is up

ðə dʒˈɪɡ ˈɪz ˈʌp.

Cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra

The illegal activity has been found out or has come to an end.

The police caught the thief, the jig is up.

Cảnh sát bắt được tên trộm, bị lộ rồi.

Thành ngữ cùng nghĩa: the game is up...