Bản dịch của từ Jig trong tiếng Việt
Jig

Jig (Noun)
She performed a lively jig at the social event.
Cô ấy biểu diễn một bước nhảy sôi động tại sự kiện xã hội.
He didn't know how to do the jig properly.
Anh ấy không biết cách thực hiện bước nhảy đúng cách.
Did they learn the jig for the IELTS speaking test?
Họ có học bước nhảy cho bài kiểm tra nói IELTS không?
Do you have a jig to help you write your IELTS essay?
Bạn có một cái kẹp để giúp bạn viết bài luận IELTS không?
She doesn't use a jig when preparing for the speaking test.
Cô ấy không sử dụng một cái kẹp khi chuẩn bị cho bài thi nói.
The student brought a jig to the writing workshop today.
Học sinh mang theo một cái kẹp đến buổi học viết hôm nay.
Là loại mồi nhân tạo được giật lên xuống trong nước.
A type of artificial bait that is jerked up and down through the water.
She caught a fish using a jig during the fishing competition.
Cô ấy bắt được một con cá bằng một mẫu jig trong cuộc thi câu cá.
He didn't have any luck with the jig he bought at the store.
Anh ấy không may mắn với mẫu jig mà anh ấy mua từ cửa hàng.
Did you remember to pack the jigs for the fishing trip?
Bạn có nhớ mang theo các mẫu jig cho chuyến đi câu cá không?
Dạng danh từ của Jig (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jig | Jigs |
Jig (Verb)
Did Sarah jig her workshop to increase productivity?
Sarah đã lắp đặt jig cho xưởng của mình để tăng năng suất chưa?
The company should not neglect jigs when setting up new workshops.
Công ty không nên bỏ qua jigs khi thiết lập xưởng mới.
Have you ever seen John jig his factory for efficiency?
Bạn đã từng thấy John lắp đặt jig cho nhà máy của mình để tăng hiệu suất chưa?
Nhảy một điệu nhảy.
Dance a jig.
She jigs at the dance party every Friday night.
Cô ấy nhảy jig tại buổi tiệc mỗi tối thứ Sáu.
He doesn't jig because he prefers slow dances.
Anh ấy không nhảy jig vì anh ấy thích những bước nhảy chậm.
Do you think jig dancing is popular in your country?
Bạn nghĩ rằng việc nhảy jig phổ biến ở quốc gia của bạn không?
Câu cá bằng mồi.
Fish with a jig.
She jigs at the lake every weekend.
Cô ấy đánh câu ở hồ mỗi cuối tuần.
He doesn't jig because he prefers to swim.
Anh ấy không đánh câu vì anh ấy thích bơi.
Do you think jigging is a popular social activity?
Bạn có nghĩ rằng đánh câu là một hoạt động xã hội phổ biến không?
Họ từ
Từ "jig" trong tiếng Anh có nghĩa là một điệu nhảy nhanh, thường được thực hiện với nhạc dân gian hoặc nhạc truyền thống, đặc biệt là trong văn hóa Ireland và Scotland. Trong tiếng Anh Mỹ, "jig" cũng chỉ đến một thiết bị dùng trong công nghiệp để giữ hoặc định vị vật liệu trong quá trình chế tạo. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này thường chỉ thiên về khía cạnh văn hóa, mang tính chất gợi cảm hứng nghệ thuật hơn.
Từ "jig" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "jigare", có nghĩa là "lắc" hoặc "nhảy". Từ này được chuyển thể qua tiếng Anh vào thế kỷ 16, thường chỉ một điệu nhảy nhanh và mạnh mẽ. Ban đầu, "jig" được liên kết với các điệu nhảy dân gian, nhưng theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ các công cụ hoặc thiết bị giúp định hình hoặc chế tạo một sản phẩm nào đó. Sự chuyển biến này phản ánh tính linh hoạt của từ trong ngữ cảnh nghệ thuật và kỹ thuật.
Từ "jig" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh bài nghe và nói, thuật ngữ này thường không xuất hiện, trừ khi đề tài liên quan đến nhảy múa hay âm nhạc dân gian. Trong khi đó, trong văn bản đọc và viết, "jig" có thể được nhắc đến trong các bài viết về nghệ thuật biểu diễn hoặc truyền thống văn hóa. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc khi đề cập đến các điệu nhảy dân gian, thường trong các cuộc hội thảo về văn hóa hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp