Bản dịch của từ Jokey trong tiếng Việt
Jokey
Jokey (Adjective)
Không nghiêm trọng; trêu chọc hoặc hài hước.
Not serious teasing or humorous.
His jokey remarks made everyone laugh during the IELTS speaking test.
Những nhận xét đùa của anh ấy khiến mọi người cười trong kỳ thi nói IELTS.
Her jokey attitude did not help during serious discussions about the exam.
Thái độ đùa cợt của cô ấy không giúp ích trong các cuộc thảo luận nghiêm túc về kỳ thi.
Is his jokey behavior appropriate for the IELTS writing workshop?
Hành vi đùa cợt của anh ấy có phù hợp với hội thảo viết IELTS không?
Từ "jokey" (tính từ) thường được sử dụng để chỉ những điều có tính chất hài hước, mang tính châm biếm hoặc có liên quan đến trò đùa. Ở Anh và Mỹ, từ này có thể được phát âm tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Trong tiếng Anh Mỹ, "jokey" thường được sử dụng phổ biến hơn để mô tả phong cách giao tiếp hoặc hành vi vui tươi, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ít được sử dụng hơn và thường thay thế bằng các từ khác như "playful".
Từ "jokey" có nguồn gốc từ từ "joke" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Latinh "joculus", có nghĩa là "trò đùa" hoặc "đùa giỡn". Trong thế kỷ 19, "jokey" bắt đầu được sử dụng để mô tả những hành động, thái độ hoặc nội dung có tính chất hài hước. Sự kết nối giữa gốc tiếng Latinh và ý nghĩa hiện tại nằm ở khả năng mang lại tiếng cười và sự giễu cợt, thể hiện sự vui vẻ trong giao tiếp và hành vi xã hội.
Từ "jokey" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking, nơi ngữ cảnh trang trọng hơn thường được ưu tiên. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các bài kiểm tra Listening khi nói về phong cách giao tiếp thân mật. Trong ngữ cảnh chung, "jokey" thường được sử dụng để miêu tả một bầu không khí vui vẻ, hoặc tính cách hài hước của một người, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và các phương tiện truyền thông giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp