Bản dịch của từ Jokey trong tiếng Việt

Jokey

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jokey (Adjective)

01

Không nghiêm trọng; trêu chọc hoặc hài hước.

Not serious teasing or humorous.

Ví dụ

His jokey remarks made everyone laugh during the IELTS speaking test.

Những nhận xét đùa của anh ấy khiến mọi người cười trong kỳ thi nói IELTS.

Her jokey attitude did not help during serious discussions about the exam.

Thái độ đùa cợt của cô ấy không giúp ích trong các cuộc thảo luận nghiêm túc về kỳ thi.

Is his jokey behavior appropriate for the IELTS writing workshop?

Hành vi đùa cợt của anh ấy có phù hợp với hội thảo viết IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jokey cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jokey

Không có idiom phù hợp