Bản dịch của từ Judicial murder trong tiếng Việt
Judicial murder

Judicial murder (Phrase)
The wrongful conviction led to a case of judicial murder.
Sự kết án sai trái dẫn đến một vụ giết người bởi tòa án.
The documentary shed light on the issue of judicial murder.
Bộ phim tài liệu làm sáng tỏ vấn đề giết người bởi tòa án.
The lawyer fought to prevent the occurrence of judicial murder.
Luật sư đã chiến đấu để ngăn chặn sự xuất hiện của vụ giết người bởi tòa án.
"Judicial murder" là thuật ngữ chỉ hành động xử án hay thi hành án tử hình mà không theo đúng quy trình pháp lý, dẫn đến việc kết án hoặc giết hại người vô tội. Khái niệm này thường được dùng để phê phán các hệ thống tư pháp không công bằng và vi phạm nhân quyền. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ đối với thuật ngữ này, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh pháp lý và chính trị.
Thuật ngữ "judicial murder" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ "judicialis" nghĩa là "thuộc về toà án" và "murder" từ tiếng Latin "mors" nghĩa là "cái chết". Khái niệm này phát triển trong bối cảnh pháp lý, chỉ hành vi giết người được hợp thức hóa thông qua hệ thống tư pháp. Lịch sử cho thấy, nhiều trường hợp tử hình diễn ra mà không tuân thủ quy trình pháp lý, dẫn đến ý nghĩa hiện tại là sự lạm dụng quyền lực trong công lý, phản ánh sự bất công trong hệ thống pháp luật.
Khái niệm "judicial murder" thể hiện sự tàn ác và bất công thông qua quá trình xét xử của hệ thống tư pháp. Trong bốn thành phần của IELTS, thuật ngữ này ít được sử dụng, với sự xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói, thường trong bối cảnh thể hiện quan điểm về bất công pháp lý. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong nghiên cứu xã hội học, luật pháp và các tác phẩm văn học phân tích những sai lầm của hệ thống tư pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp