Bản dịch của từ Junk shop trong tiếng Việt

Junk shop

Noun [U/C]

Junk shop (Noun)

dʒəŋk ʃɑp
dʒəŋk ʃɑp
01

Cửa hàng bán đồ cũ hoặc đồ cổ rẻ tiền.

A shop selling second-hand goods or inexpensive antiques.

Ví dụ

The junk shop on Main Street sells vintage furniture.

Cửa hàng đồ cũ trên Phố Chính bán đồ nội thất cổ điển.

She found a beautiful lamp at the local junk shop.

Cô ấy tìm thấy một chiếc đèn đẹp tại cửa hàng đồ cũ địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Junk shop

Không có idiom phù hợp