Bản dịch của từ Junk shop trong tiếng Việt
Junk shop

Junk shop (Noun)
Cửa hàng bán đồ cũ hoặc đồ cổ rẻ tiền.
A shop selling second-hand goods or inexpensive antiques.
The junk shop on Main Street sells vintage furniture.
Cửa hàng đồ cũ trên Phố Chính bán đồ nội thất cổ điển.
She found a beautiful lamp at the local junk shop.
Cô ấy tìm thấy một chiếc đèn đẹp tại cửa hàng đồ cũ địa phương.
Many people visit the junk shop to hunt for unique items.
Nhiều người đến thăm cửa hàng đồ cũ để săn tìm các món đồ độc đáo.
Cửa hàng đồ cũ (junk shop) là một cơ sở bán lẻ chuyên cung cấp các mặt hàng đã qua sử dụng, thường là đồ vật không còn giá trị sử dụng cao hoặc có thể bị coi là vô giá trị. Thuật ngữ này thường được sử dụng đồng nghĩa với "thùng rác" vì những mặt hàng trong cửa hàng thường có tình trạng kém. Tại Anh và Mỹ, "junk shop" có thể không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, nhưng cách thức bài trí và thương mại có thể khác nhau, với cửa hàng đồ cũ ở Anh thường trang trí nghệ thuật hơn.
Cụm từ "junk shop" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "junk" xuất phát từ từ tiếng Latin "juncus", chỉ những loại thực vật nước như cây lau sậy. Ban đầu, "junk" ám chỉ đồ vật không có giá trị hoặc rác rưởi. Vào thế kỷ 19, "junk shop" chỉ các cửa hàng bán đồ cũ hoặc đồ không còn sử dụng. Sự kết hợp này phản ánh thực tế rằng các cửa hàng này kinh doanh đồ vật bị coi là thừa thãi hoặc không cần thiết trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "junk shop" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Nói và Viết, nó thường liên quan đến việc mô tả các địa điểm hoặc hoạt động giải trí. Trong ngữ cảnh thông thường, "junk shop" được sử dụng để chỉ những cửa hàng bán đồ cũ, hàng hóa không còn giá trị cao, thường là nơi thu hút những người yêu thích đồ cổ hoặc những ai tìm kiếm hàng hóa độc đáo với giá rẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp