Bản dịch của từ Junketing trong tiếng Việt

Junketing

Verb Noun [U/C]

Junketing (Verb)

dʒʌŋkɪtɪŋ
dʒʌŋkɪtɪŋ
01

Đi du lịch hoặc hành trình, đặc biệt là để giải trí.

To go on a trip or journey especially for pleasure.

Ví dụ

Many students enjoy junketing during their summer break in July.

Nhiều sinh viên thích đi chơi trong kỳ nghỉ hè vào tháng Bảy.

Not everyone can afford junketing to exotic places like Bali.

Không phải ai cũng đủ khả năng đi chơi đến những nơi kỳ lạ như Bali.

Are you planning on junketing with friends next weekend?

Bạn có dự định đi chơi với bạn bè vào cuối tuần tới không?

Junketing (Noun)

dʒʌŋkɪtɪŋ
dʒʌŋkɪtɪŋ
01

Hành động đi du lịch hoặc hành trình, đặc biệt là để giải trí.

The act of going on a trip or journey especially for pleasure.

Ví dụ

The junketing to Paris was a delightful experience for the students.

Chuyến đi vui vẻ đến Paris là trải nghiệm tuyệt vời cho sinh viên.

Many people do not enjoy junketing during the busy work season.

Nhiều người không thích đi chơi trong mùa làm việc bận rộn.

Is the junketing to New York planned for next summer?

Chuyến đi vui vẻ đến New York có được lên kế hoạch cho mùa hè tới không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Junketing

Không có idiom phù hợp