Bản dịch của từ Junketing trong tiếng Việt
Junketing
Junketing (Verb)
Đi du lịch hoặc hành trình, đặc biệt là để giải trí.
To go on a trip or journey especially for pleasure.
Many students enjoy junketing during their summer break in July.
Nhiều sinh viên thích đi chơi trong kỳ nghỉ hè vào tháng Bảy.
Not everyone can afford junketing to exotic places like Bali.
Không phải ai cũng đủ khả năng đi chơi đến những nơi kỳ lạ như Bali.
Are you planning on junketing with friends next weekend?
Bạn có dự định đi chơi với bạn bè vào cuối tuần tới không?
Junketing (Noun)
The junketing to Paris was a delightful experience for the students.
Chuyến đi vui vẻ đến Paris là trải nghiệm tuyệt vời cho sinh viên.
Many people do not enjoy junketing during the busy work season.
Nhiều người không thích đi chơi trong mùa làm việc bận rộn.
Is the junketing to New York planned for next summer?
Chuyến đi vui vẻ đến New York có được lên kế hoạch cho mùa hè tới không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp