Bản dịch của từ Justification trong tiếng Việt
Justification
Justification (Noun)
The justification for the new policy was based on research.
Sự bào chữa cho chính sách mới dựa trên nghiên cứu.
She provided a clear justification for her absence from the meeting.
Cô ấy đã cung cấp một lý do rõ ràng cho việc vắng mặt tại cuộc họp.
The teacher asked for a justification for the late submission of homework.
Giáo viên yêu cầu một lý do cho việc nộp bài muộn.
Dạng danh từ của Justification (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Justification | Justifications |
Kết hợp từ của Justification (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Some justification Một số lý do | He provided some justification for his absence from the social event. Anh ấy cung cấp một số lý do cho sự vắng mặt của mình tại sự kiện xã hội. |
Theoretical justification Bảo lí | The article lacked theoretical justification for its social implications. Bài báo thiếu lý do lý thuyết cho những hệ quả xã hội của nó. |
Intellectual justification Chứng minh tinh thần | The professor provided an intellectual justification for the new social theory. Giáo sư cung cấp lý do trí tuệ cho lý thuyết xã hội mới. |
Considerable justification Lý do đáng kể | There is considerable justification for implementing new social programs. Có lý do đáng kể để triển khai các chương trình xã hội mới. |
Ethical justification Bảo vệ đạo đức | The company's decision had an ethical justification for the workers. Quyết định của công ty có sự đạo đức cho công nhân. |
Họ từ
Từ "justification" có nghĩa là sự biện minh hoặc lý do hợp lệ cho một hành động, quyết định hoặc quan điểm. Trong ngữ cảnh pháp lý, nó thường đề cập đến việc bảo vệ một hành vi trước pháp luật. Về mặt ngôn ngữ, "justification" được sử dụng giống nhau trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, việc sử dụng từ có thể thay đổi tùy theo bối cảnh văn hoá và xã hội.
Từ "justification" có nguồn gốc từ tiếng Latin "justificatio", bao gồm tiền tố "justus" có nghĩa là "công bằng" và "facere" nghĩa là "làm cho". Việc sử dụng từ này đã xuất hiện từ thế kỷ XIV, với ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc chứng minh hoặc làm cho điều gì đó trở nên chính đáng. Ngày nay, "justification" thường được dùng trong các lĩnh vực pháp lý và triết học để chỉ lý do hợp lý và quy trình hợp pháp nhằm bảo vệ một hành động hay quyết định.
Từ "justification" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các thành phần IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, nơi thí sinh thường được yêu cầu đưa ra lý do hoặc lập luận hỗ trợ cho quan điểm của mình. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được dùng để chỉ cơ sở lập luận cho các quyết định, hành động hoặc niềm tin. Ngoài ra, "justification" còn phổ biến trong lĩnh vực luật pháp và đạo đức, nơi mà việc biện minh cho các quyết định hay hành vi là thiết yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp