Bản dịch của từ Justification trong tiếng Việt

Justification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Justification(Noun)

dʒˌʌstɪfɪkˈeɪʃnz
dʒˌʌstɪfɪkˈeɪʃnz
01

Hành động hoặc thực tế cho thấy điều gì đó là đúng hoặc hợp lý.

The action or fact of showing something to be right or reasonable.

Ví dụ

Dạng danh từ của Justification (Noun)

SingularPlural

Justification

Justifications

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ