Bản dịch của từ Justification trong tiếng Việt
Justification
Justification (Noun)
The justification for the new policy was based on research.
Sự bào chữa cho chính sách mới dựa trên nghiên cứu.
She provided a clear justification for her absence from the meeting.
Cô ấy đã cung cấp một lý do rõ ràng cho việc vắng mặt tại cuộc họp.
The teacher asked for a justification for the late submission of homework.
Giáo viên yêu cầu một lý do cho việc nộp bài muộn.
Kết hợp từ của Justification (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Some justification Một số lý do | He provided some justification for his absence from the social event. Anh ấy cung cấp một số lý do cho sự vắng mặt của mình tại sự kiện xã hội. |
Theoretical justification Bảo lí | The article lacked theoretical justification for its social implications. Bài báo thiếu lý do lý thuyết cho những hệ quả xã hội của nó. |
Intellectual justification Chứng minh tinh thần | The professor provided an intellectual justification for the new social theory. Giáo sư cung cấp lý do trí tuệ cho lý thuyết xã hội mới. |
Considerable justification Lý do đáng kể | There is considerable justification for implementing new social programs. Có lý do đáng kể để triển khai các chương trình xã hội mới. |
Ethical justification Bảo vệ đạo đức | The company's decision had an ethical justification for the workers. Quyết định của công ty có sự đạo đức cho công nhân. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp