Bản dịch của từ Keep interrupting trong tiếng Việt

Keep interrupting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep interrupting (Verb)

kˈip ˌɪntɚˈʌptɨŋ
kˈip ˌɪntɚˈʌptɨŋ
01

Tiếp tục ngừng ai đó nói bằng cách nói hoặc làm điều gì đó

To continue to stop someone from speaking by saying or doing something

Ví dụ

People often keep interrupting during discussions at social events.

Mọi người thường xuyên ngắt lời trong các cuộc thảo luận tại sự kiện xã hội.

They do not keep interrupting when others share their ideas.

Họ không ngắt lời khi người khác chia sẻ ý kiến.

Why do you keep interrupting my speech at the meeting?

Tại sao bạn lại ngắt lời bài phát biểu của tôi trong cuộc họp?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keep interrupting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keep interrupting

Không có idiom phù hợp