Bản dịch của từ Keep interrupting trong tiếng Việt
Keep interrupting

Keep interrupting (Verb)
People often keep interrupting during discussions at social events.
Mọi người thường xuyên ngắt lời trong các cuộc thảo luận tại sự kiện xã hội.
They do not keep interrupting when others share their ideas.
Họ không ngắt lời khi người khác chia sẻ ý kiến.
Why do you keep interrupting my speech at the meeting?
Tại sao bạn lại ngắt lời bài phát biểu của tôi trong cuộc họp?
Thuật ngữ "keep interrupting" dịch sang tiếng Việt là "liên tục ngắt lời", thường được sử dụng để miêu tả hành động mà một người đang nói không được để hoàn thành ý kiến của mình do người khác xen vào. Thực hành ngắt lời thường bị coi là thiếu tôn trọng và có thể gây cản trở trong giao tiếp hiệu quả. Trong khi không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh đều tương đồng.