Bản dịch của từ Keep your promise word trong tiếng Việt
Keep your promise word

Keep your promise word (Idiom)
You should always keep your promise to your friends.
Bạn nên luôn giữ lời hứa với bạn bè.
He did not keep his promise to help with the event.
Anh ấy đã không giữ lời hứa giúp đỡ sự kiện.
Why did you not keep your promise to attend the meeting?
Tại sao bạn không giữ lời hứa tham dự cuộc họp?
Để thực hiện cam kết hoặc nghĩa vụ.
To fulfill a commitment or obligation.
Many people struggle to keep their promise during social events.
Nhiều người gặp khó khăn trong việc giữ lời hứa tại sự kiện xã hội.
She did not keep her promise to attend the charity dinner.
Cô ấy đã không giữ lời hứa tham dự bữa tối từ thiện.
Will you keep your promise to help with the community project?
Bạn có giữ lời hứa giúp đỡ dự án cộng đồng không?
Many people keep their promise to volunteer every weekend.
Nhiều người giữ lời hứa tình nguyện mỗi cuối tuần.
She did not keep her promise to attend the charity event.
Cô ấy đã không giữ lời hứa tham dự sự kiện từ thiện.
Will you keep your promise to help me with the project?
Bạn sẽ giữ lời hứa giúp tôi với dự án chứ?
Cụm từ "keep your promise" có nghĩa là thực hiện những điều đã hứa hoặc cam kết. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để thể hiện sự đáng tin cậy và trung thực trong các mối quan hệ xã hội. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết và khẩu ngữ, cách diễn đạt có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp và văn hóa.
Từ "promise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "promissum", từ động từ "promittere", nghĩa là "hứa hẹn". "Pro-" có nghĩa là "ra ngoài", còn "mittere" nghĩa là "gửi đi". Lịch sử của từ này phản ánh ý nghĩa cam kết hoặc hứa hẹn một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. Hiện nay, "promise" được sử dụng để chỉ một lời hứa hoặc cam kết từ một cá nhân, thường mang tính chất pháp lý hoặc đạo đức.
Cụm từ "keep your promise" mang tính phổ biến cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh thường thảo luận về đạo đức và trách nhiệm cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này có thể xuất hiện trong các văn bản về thương mại, hứa hẹn cá nhân hoặc pháp lý. Ngoài ra, cụm từ thường được sử dụng trong các bối cảnh giao tiếp hằng ngày để nhấn mạnh sự tin cậy và tính chính trực trong mối quan hệ giữa các cá nhân.