Bản dịch của từ Kibitzer trong tiếng Việt
Kibitzer

Kibitzer (Noun)
My friend is a kibitzer during our board game nights.
Bạn tôi là một người xem trong những buổi chơi cờ của chúng tôi.
She is not a kibitzer; she plays her games seriously.
Cô ấy không phải là người xem; cô ấy chơi rất nghiêm túc.
Is he always a kibitzer when we play cards?
Anh ấy có phải luôn là người xem khi chúng tôi chơi bài không?
Kibitzer (Noun Countable)
My friend became a kibitzer during our chess match last week.
Bạn tôi trở thành một người quan sát trong trận cờ vua tuần trước.
She is not a kibitzer; she only plays games silently.
Cô ấy không phải là một người quan sát; cô ấy chỉ chơi im lặng.
Is he a kibitzer when we play cards on weekends?
Anh ấy có phải là một người quan sát khi chúng tôi chơi bài vào cuối tuần không?
Họ từ
Kibitzer là một thuật ngữ được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh trò chơi bài hoặc cờ, chỉ người ngoài quan sát và đưa ra lời khuyên hoặc nhận xét về cách chơi của những người đang tham gia, mà không trực tiếp tham gia vào trò chơi. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, và phần lớn được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Trong tiếng Anh British, thuật ngữ tương đương ít phổ biến hơn, dẫn đến sự khác biệt trong việc sử dụng và hiểu biết của người nói hai kiểu Anh này.
Từ "kibitzer" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish "kibitsn", có nghĩa là "nhìn, quan sát" và liên quan đến việc đưa ra ý kiến mà không tham gia trực tiếp vào hoạt động. Xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh các trò chơi bài, nơi những người không tham gia vẫn đưa ra lời khuyên hoặc phê bình. Ý nghĩa hiện tại thể hiện sự can thiệp không được mời vào cuộc thảo luận hoặc hoạt động của người khác.
Từ "kibitzer" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất hẹp của nó, chủ yếu liên quan đến việc tham gia vào các trò chơi bài mà không can thiệp. Trong ngữ cảnh khác, "kibitzer" thường được dùng để chỉ những người đưa ra ý kiến hoặc quan sát trong các tình huống tương tác xã hội, như bàn cờ hoặc thảo luận nhóm, thể hiện sự gia tăng trong sự quan tâm đến các hoạt động giao tiếp và giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp