Bản dịch của từ Kingdom of heaven trong tiếng Việt
Kingdom of heaven

Kingdom of heaven (Idiom)
Many people seek the kingdom of heaven through acts of kindness.
Nhiều người tìm kiếm vương quốc thiên đàng qua những hành động tử tế.
They do not believe the kingdom of heaven exists on Earth.
Họ không tin rằng vương quốc thiên đàng tồn tại trên Trái Đất.
Is the kingdom of heaven achievable through social justice initiatives?
Liệu vương quốc thiên đàng có thể đạt được thông qua các sáng kiến công bằng xã hội?
"Vương quốc của Thiên đàng" là một khái niệm tôn giáo thường được sử dụng trong các văn bản Kinh Thánh, ám chỉ nơi mà các linh hồn tốt lành sẽ hưởng hạnh phúc vĩnh cửu sau khi chết. Thuật ngữ này mang ý nghĩa biểu tượng về sự cứu rỗi và sự hiện diện của Chúa. Trong tiếng Anh, phiên bản "kingdom of heaven" thường được áp dụng trong truyền thống Kitô giáo, trong khi "kingdom of God" cũng phổ biến nhưng có thể mang nghĩa rộng hơn, liên quan đến sự cai trị của Thiên Chúa trên thế giới.
Thuật ngữ "kingdom of heaven" (vương quốc thiên đàng) có nguồn gốc từ tiếng Latinh "regnum coelorum", trong đó "regnum" nghĩa là "vương quốc" và "coelum" nghĩa là "trời" hoặc "thiên đàng". Cụm từ này xuất hiện trong các văn bản tôn giáo, đặc biệt là trong Kinh Thánh, để chỉ một trạng thái thần thánh hoặc một nơi hứa hẹn cho những tín đồ tốt lành. Ý nghĩa hiện tại của vương quốc thiên đàng liên quan mật thiết đến khái niệm hạnh phúc vĩnh cửu và sự vinh quang tôn giáo.
Cụm từ "kingdom of heaven" thường xuất hiện trong các văn bản tôn giáo và triết học, đặc biệt là trong ngữ cảnh Kinh Thánh, nơi nó biểu thị cho vương quốc thiêng liêng mà người tín đồ hướng tới. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể ít được sử dụng trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc phỏng vấn của phần Viết và Nói khi thảo luận về chủ đề tôn giáo, triết lý sống hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp