Bản dịch của từ Lamotrigine trong tiếng Việt

Lamotrigine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lamotrigine (Noun)

ləmˈɑɹtɨɡaɪn
ləmˈɑɹtɨɡaɪn
01

(dược học) thuốc chống co giật dùng để điều trị bệnh động kinh.

Pharmacology an anticonvulsant drug used in the treatment of epilepsy.

Ví dụ

Lamotrigine helps many people manage their epilepsy effectively.

Lamotrigine giúp nhiều người kiểm soát bệnh động kinh hiệu quả.

Not every patient responds well to lamotrigine treatment.

Không phải bệnh nhân nào cũng phản ứng tốt với điều trị lamotrigine.

Is lamotrigine the best option for epilepsy patients?

Lamotrigine có phải là lựa chọn tốt nhất cho bệnh nhân động kinh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lamotrigine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lamotrigine

Không có idiom phù hợp