Bản dịch của từ Lamotrigine trong tiếng Việt
Lamotrigine

Lamotrigine (Noun)
(dược học) thuốc chống co giật dùng để điều trị bệnh động kinh.
Pharmacology an anticonvulsant drug used in the treatment of epilepsy.
Lamotrigine helps many people manage their epilepsy effectively.
Lamotrigine giúp nhiều người kiểm soát bệnh động kinh hiệu quả.
Not every patient responds well to lamotrigine treatment.
Không phải bệnh nhân nào cũng phản ứng tốt với điều trị lamotrigine.
Is lamotrigine the best option for epilepsy patients?
Lamotrigine có phải là lựa chọn tốt nhất cho bệnh nhân động kinh không?
Lamotrigine là một thuốc chống co giật thuộc nhóm stabilizers của màng tế bào, thường được chỉ định để điều trị động kinh và rối loạn lưỡng cực. Thuốc này hoạt động bằng cách ức chế sự phóng thích của glutamate, một chất dẫn truyền thần kinh kích thích, từ đó làm giảm tần suất các cơn động kinh. Cả trong Anh và Mỹ, "lamotrigine" được sử dụng với cùng một ý nghĩa và cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm giữa hai quốc gia.
Từ "lamotrigine" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được cấu tạo từ các thành phần hóa học và y học. "Lamo-" có thể liên hệ đến thuật ngữ "lamotrigine", một thuốc chống co giật, được phát triển nhằm điều trị động kinh và rối loạn tâm trạng. Thuật ngữ này được đưa vào sử dụng vào cuối thế kỷ 20, đánh dấu sự tiến bộ trong điều trị các chứng bệnh thần kinh. Mặc dù gốc của nó không hoàn toàn rõ ràng, ý nghĩa hiện tại liên quan chặt chẽ đến chức năng dược lý của nó.
Lamotrigine là một hoạt chất dược lý thường được sử dụng trong điều trị động kinh và rối loạn lưỡng cực. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng từ này tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết khi thảo luận về y học hoặc dược phẩm. Trong các ngữ cảnh khác, lamotrigine thường được nhắc đến trong các tài liệu nghiên cứu, hội thảo y tế và các hướng dẫn điều trị, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong quản lý bệnh lý thần kinh.