Bản dịch của từ Land surveyor trong tiếng Việt

Land surveyor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Land surveyor (Noun)

01

Một người làm việc trong lĩnh vực khảo sát đất đai.

A person who works in the field of surveying land.

Ví dụ

The land surveyor measured the property for the new community park project.

Người đo đạc đất đã đo khu đất cho dự án công viên cộng đồng mới.

The land surveyor did not attend the social meeting last Friday.

Người đo đạc đất đã không tham dự cuộc họp xã hội vào thứ Sáu tuần trước.

Is the land surveyor available for the neighborhood development discussion tomorrow?

Người đo đạc đất có sẵn cho cuộc thảo luận phát triển khu phố vào ngày mai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/land surveyor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Land surveyor

Không có idiom phù hợp