Bản dịch của từ Land surveyor trong tiếng Việt
Land surveyor

Land surveyor (Noun)
The land surveyor measured the property for the new community park project.
Người đo đạc đất đã đo khu đất cho dự án công viên cộng đồng mới.
The land surveyor did not attend the social meeting last Friday.
Người đo đạc đất đã không tham dự cuộc họp xã hội vào thứ Sáu tuần trước.
Is the land surveyor available for the neighborhood development discussion tomorrow?
Người đo đạc đất có sẵn cho cuộc thảo luận phát triển khu phố vào ngày mai không?
Người khảo sát đất là chuyên gia chịu trách nhiệm đo đạc và phân tích các đặc điểm địa lý của một khu vực nhằm xác định biên giới và phân bố tài nguyên. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "land surveyor" thường được sử dụng phổ biến hơn. Người khảo sát đất thường sử dụng các công cụ kỹ thuật cao để thu thập dữ liệu, phục vụ cho các dự án xây dựng và quy hoạch.
Từ “land surveyor” bắt nguồn từ tiếng Latinh "survey" có nghĩa là "khảo sát". Từ này có nguồn gốc từ động từ "supervidere", trong đó "super" mang nghĩa là "trên" và "videre" là "nhìn". Nghề nghiệp của người khảo sát đất đã xuất hiện từ thời La Mã cổ đại và được phát triển để định vị và đo đạc lãnh thổ. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những chuyên gia có nhiệm vụ đo lường và xác định biên giới đất đai, góp phần vào công tác quy hoạch và phát triển.
Từ "land surveyor" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật và thực tiễn, từ này có thể được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kỹ thuật, xây dựng và quy hoạch đô thị, nơi các chuyên gia xác định ranh giới đất đai và lập kế hoạch cho các dự án. Trong các trường hợp như phân tích bất động sản, phát triển cơ sở hạ tầng, và bảo tồn môi trường, "land surveyor" giữ vai trò quan trọng và được nhắc đến thường xuyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp