Bản dịch của từ Lant trong tiếng Việt

Lant

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lant (Noun)

lænt
lænt
01

Nước tiểu để lâu ngày được người anglo-saxons và những người khác sử dụng làm phân bón có hàm lượng nitơ cao.

Aged urine historically used by the anglosaxons and others as fertilizer for high nitrogen content.

Ví dụ

The farmer used lant to fertilize his crops.

Nông dân đã sử dụng lant để bón phân cho cây trồng.

Using lant is an ancient agricultural practice.

Việc sử dụng lant là một phương pháp nông nghiệp cổ điển.

Did the villagers know the benefits of lant in farming?

Liệu người làng có biết về lợi ích của lant trong nông nghiệp không?

Lant (Verb)

lænt
lænt
01

(chuyển tiếp, lỗi thời) tạo hương vị (bia) bằng nước tiểu lâu năm.

Transitive obsolete to flavor ale with aged urine.

Ví dụ

Did you know that in the past, people used to lant their ale?

Bạn có biết rằng trong quá khứ, người ta thường lant rượu bia của họ không?

Many find it disgusting to lant drinks with urine for flavor.

Nhiều người thấy ghê tởm khi pha thức uống bằng nước tiểu.

Is it true that some ancient societies considered lanting as a tradition?

Có đúng là một số xã hội cổ xưa coi việc lant là một truyền thống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lant

Không có idiom phù hợp