Bản dịch của từ Lavishing trong tiếng Việt
Lavishing

Lavishing (Verb)
They are lavishing gifts on children during the holiday season.
Họ đang dành tặng quà cho trẻ em trong mùa lễ hội.
Many people are not lavishing attention on social issues today.
Nhiều người không chú ý đến các vấn đề xã hội ngày nay.
Are politicians lavishing funds on community projects effectively?
Các chính trị gia có đang chi tiêu nhiều cho các dự án cộng đồng không?
Dạng động từ của Lavishing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lavish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lavished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lavished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lavishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lavishing |
Lavishing (Adjective)
The charity event was lavishing with donations from local businesses.
Sự kiện từ thiện đã nhận được nhiều khoản quyên góp từ các doanh nghiệp địa phương.
They are not lavishing their resources on unnecessary projects.
Họ không chi tiêu nguồn lực vào các dự án không cần thiết.
Are the lavishing gifts from sponsors helping the community?
Những món quà hào phóng từ các nhà tài trợ có giúp ích cho cộng đồng không?
Họ từ
Từ "lavishing" xuất phát từ động từ "lavish", có nghĩa là tiêu tốn hoặc phân phát một cách rộng rãi, phóng khoáng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động chi tiêu tiền bạc, thời gian hoặc tình cảm một cách dồi dào. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, sự khác biệt về phát âm và viết không đáng kể; tuy nhiên, "lavishing" có thể được dùng để chỉ sự hào phóng trong việc tặng quà hoặc biểu đạt tình yêu thương, thường mang sắc thái tích cực.
Từ "lavishing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "lavare", nghĩa là "rửa" hoặc "tưới". Qua thời gian, từ này phát triển sang tiếng Pháp trung cổ với nghĩa "phung phí" hoặc "dâng tặng quá mức". Trong tiếng Anh, "lavishing" hiện chịu ảnh hưởng của các nghĩa này, mang ý nghĩa phung phí tài sản hoặc sự chăm sóc một cách hào phóng. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển đổi từ hành động đơn giản sang một sắc thái phức tạp hơn trong việc thể hiện sự tri ân hoặc sự phong phú.
Từ "lavishing" là một tính từ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có khả năng xuất hiện thấp do tính chất chuyên môn của nó. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, "lavishing" thường được sử dụng để mô tả hành động chi tiêu hoặc ban tặng một cách hoang phí, thường liên quan đến sự thể hiện quyền lực hoặc sự giàu có. Từ này cũng có thể gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến thời trang, du lịch hoặc lối sống xa hoa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
