Bản dịch của từ Lavishing trong tiếng Việt

Lavishing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lavishing (Verb)

01

Đưa cái gì đó với số lượng lớn.

To give something in large quantities.

Ví dụ

They are lavishing gifts on children during the holiday season.

Họ đang dành tặng quà cho trẻ em trong mùa lễ hội.

Many people are not lavishing attention on social issues today.

Nhiều người không chú ý đến các vấn đề xã hội ngày nay.

Are politicians lavishing funds on community projects effectively?

Các chính trị gia có đang chi tiêu nhiều cho các dự án cộng đồng không?

Dạng động từ của Lavishing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lavish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lavished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lavished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lavishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lavishing

Lavishing (Adjective)

01

Cho hoặc sử dụng số lượng lớn của một cái gì đó.

Giving or using large amounts of something.

Ví dụ

The charity event was lavishing with donations from local businesses.

Sự kiện từ thiện đã nhận được nhiều khoản quyên góp từ các doanh nghiệp địa phương.

They are not lavishing their resources on unnecessary projects.

Họ không chi tiêu nguồn lực vào các dự án không cần thiết.

Are the lavishing gifts from sponsors helping the community?

Những món quà hào phóng từ các nhà tài trợ có giúp ích cho cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lavishing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Spending ngày thi 02/07/2020
[...] The Internet and social media have also been developing rapidly, and have exposed people, particularly the youth, to large amounts of images of those with a desirable lifestyle [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Spending ngày thi 02/07/2020

Idiom with Lavishing

Không có idiom phù hợp