Bản dịch của từ Leal trong tiếng Việt
Leal

Leal (Adjective)
She is a leal friend who always supports me during tough times.
Cô ấy là một người bạn trung thành luôn ủng hộ tôi trong lúc khó khăn.
Many people are not leal to their friends when challenges arise.
Nhiều người không trung thành với bạn bè khi gặp khó khăn.
Is he truly a leal partner in this social project?
Liệu anh ấy có phải là một đối tác trung thành trong dự án xã hội này không?
Từ "leal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "legalis", mang nghĩa trung thành và tận tâm. Trong bối cảnh ngữ pháp, "leal" thường được sử dụng để mô tả tình cảm hay bổn phận của một người đối với một cá nhân, tổ chức hay lý tưởng nào đó. Trong văn hóa nói tiếng Tây Ban Nha, từ này thường được hiểu là sự trung thành không chỉ về mặt pháp lý mà còn về mặt đạo đức. Từ này không có phiên bản cụ thể nào trong tiếng Anh, nhưng ý nghĩa của nó có thể được thể hiện qua từ "loyal" trong tiếng Anh.
Từ "leal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "legalis", có nghĩa là hợp pháp hoặc tuân theo luật pháp. Trong tiếng Tây Ban Nha, từ này được chuyển hóa thành "leal", mang ý nghĩa trung thành, đáng tin cậy. Sự chuyển biến này phản ánh khía cạnh đạo đức và tinh thần của nghĩa vụ, liên quan đến khái niệm loyal trong tiếng Anh. Từ "leal" ngày nay không chỉ diễn tả sự trung thành trong quan hệ cá nhân mà còn được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và xã hội.
Từ "leal" xuất hiện ít thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngôn ngữ chủ yếu hướng đến tính trực tiếp và dễ hiểu. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự trung thành hoặc sự chân thành của một cá nhân, thường liên quan đến các chủ đề như quan hệ hoặc đạo đức. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ điển, nơi khai thác các giá trị nhân văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp