Bản dịch của từ Leal trong tiếng Việt

Leal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leal (Adjective)

01

Trung thành và trung thực.

Loyal and honest.

Ví dụ

She is a leal friend who always supports me during tough times.

Cô ấy là một người bạn trung thành luôn ủng hộ tôi trong lúc khó khăn.

Many people are not leal to their friends when challenges arise.

Nhiều người không trung thành với bạn bè khi gặp khó khăn.

Is he truly a leal partner in this social project?

Liệu anh ấy có phải là một đối tác trung thành trong dự án xã hội này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leal

Không có idiom phù hợp