Bản dịch của từ Leap day trong tiếng Việt
Leap day

Leap day (Noun)
Thêm một ngày xen kẽ vào một năm, đặc biệt là ngày xen vào lịch julian vào mỗi năm thứ tư và vào lịch gregory vào mỗi năm thứ tư, ngoại trừ các thế kỷ không chia hết cho 400, thường được tính là ngày 29 tháng 2.
An extra day intercalated into a year especially the day intercalated into the julian calendar every fourth year and into the gregorian calendar every fourth year excepting centuries not divisible by 400 usually reckoned as february 29th.
Leap day occurs every four years, adding February 29 to the calendar.
Ngày nhuận xảy ra mỗi bốn năm, thêm 29 tháng 2 vào lịch.
People do not celebrate leap day as much as other holidays.
Mọi người không ăn mừng ngày nhuận nhiều như các ngày lễ khác.
Is leap day a good time for social gatherings and events?
Ngày nhuận có phải là thời điểm tốt cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Ngày nhuận (leap day) là thuật ngữ chỉ ngày 29 tháng 2 trong các năm nhuận theo lịch Gregory, khi năm dương lịch có thêm một ngày nhằm điều chỉnh sự không khớp giữa năm lịch và năm thiên văn. Ngày nhuận diễn ra cứ bốn năm một lần, ngoại trừ những năm chia hết cho 100 nhưng không chia hết cho 400. Từ “leap” trong tiếng Anh có nghĩa là “nhảy” và "day" có nghĩa là "ngày", tạo nên một cụm từ thể hiện sự bổ sung đột xuất này trong lịch.
Nguyên từ "leap day" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "leap" có nguồn gốc từ từ tiếng Old English "leapian", có nghĩa là nhảy. "Day" đến từ tiếng Old English "dæg", chỉ một khoảng thời gian 24 giờ. Ngày nhảy (leap day) được thêm vào mỗi bốn năm trong lịch Gregory để điều chỉnh sai lệch giữa năm dương và năm âm. Sự xuất hiện của ngày nhảy khắc họa sự thay đổi quan trọng trong cấu trúc thời gian, bảo đảm rằng lịch 365 ngày phản ánh chính xác hơn chu kỳ thiên văn.
"Leap day" là thuật ngữ chỉ ngày 29 tháng 2, xuất hiện trong các năm nhuận. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến và chỉ chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các chủ đề về lịch và thời gian. Trong các bối cảnh khác, "leap day" thường được sử dụng để thảo luận về quy luật của năm nhuận, ngày sinh nhật đặc biệt, và vấn đề văn hóa xung quanh việc tổ chức các sự kiện trong năm nhuận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp