Bản dịch của từ Learn the ins and outs trong tiếng Việt
Learn the ins and outs

Learn the ins and outs (Idiom)
Để tìm hiểu tất cả các chi tiết và sự phức tạp về một cái gì đó.
To learn all the details and complexities about something.
She learned the ins and outs of social media marketing.
Cô ấy học hết mọi chi tiết về tiếp thị trên mạng xã hội.
He didn't bother to learn the ins and outs of social etiquette.
Anh ấy không bận tâm học mọi chi tiết về phép tắc xã hội.
Did they learn the ins and outs of social media algorithms?
Họ đã học hết mọi chi tiết về thuật toán mạng xã hội chưa?
Cụm từ "learn the ins and outs" có nghĩa là hiểu rõ từng chi tiết cũng như những khía cạnh phức tạp của một vấn đề hoặc lĩnh vực nào đó. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh học tập, công việc hoặc nghiên cứu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt lớn về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, phong cách diễn đạt trong tiếng Anh Anh có thể trang trọng hơn trong một số ngữ cảnh nhất định.
Cụm từ "learn the ins and outs" có nguồn gốc từ ngôn ngữ tiếng Anh, diễn tả việc nắm vững các chi tiết, thói quen và quy trình của một lĩnh vực cụ thể. "Ins" và "outs" có thể xuất phát từ động từ "in" và "out", thể hiện sự am hiểu cả hai khía cạnh. Cụm từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17, phản ánh sự cần thiết của việc nghiên cứu sâu để có được kiến thức toàn diện trong bất kỳ lĩnh vực nào.
Cụm từ "learn the ins and outs" thường không xuất hiện trực tiếp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức hoặc trong các bài nói tình huống về việc nắm bắt kiến thức chuyên sâu trong một lĩnh vực nào đó. Cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo, thảo luận và bài viết về đào tạo nghề nghiệp hoặc học tập, khi người nói muốn nhấn mạnh việc hiểu biết chi tiết và toàn diện về một chủ đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp