Bản dịch của từ Leave out of account trong tiếng Việt
Leave out of account

Leave out of account (Verb)
Many social issues leave out of account the voices of marginalized communities.
Nhiều vấn đề xã hội không tính đến tiếng nói của cộng đồng thiệt thòi.
We should not leave out of account the impact of social media.
Chúng ta không nên bỏ qua tác động của mạng xã hội.
Do policymakers leave out of account the needs of the elderly?
Các nhà hoạch định chính sách có bỏ qua nhu cầu của người cao tuổi không?
Cụm từ "leave out of account" có nghĩa là không xem xét hoặc loại bỏ một yếu tố nào đó trong tính toán hoặc đánh giá. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, phân tích tình huống hoặc ra quyết định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn viết, người ta có thể thường xuyên thấy cụm từ này xuất hiện trong các tài liệu chuyên môn, đặc biệt trong báo cáo và nghiên cứu.
Cụm từ "leave out of account" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "leave out" có nghĩa là bỏ qua và "account" xuất phát từ từ Latinh "accountare", có nghĩa là tính toán hoặc xem xét. Cụm từ này đã phát triển trong ngữ nghĩa, chỉ việc không xem xét hoặc bỏ qua một yếu tố nào đó khi đưa ra quyết định hoặc đánh giá. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, cụm từ chỉ sự thiếu sót hoặc không công nhận một phần thông tin quan trọng trong quá trình phân tích.
Cụm từ "leave out of account" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc phân tích, để chỉ việc không tính đến một yếu tố nào đó trong một phép tính hoặc quyết định. Trong các tình huống như báo cáo tài chính, phân tích dữ liệu hoặc thảo luận lý luận, việc "leave out of account" có thể dẫn đến những kết luận không chính xác nếu không xem xét đầy đủ các yếu tố liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp