Bản dịch của từ Lemon squeezer trong tiếng Việt

Lemon squeezer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lemon squeezer (Noun)

lˈɛmən skwˈizɚ
lˈɛmən skwˈizɚ
01

Một công cụ nhà bếp dùng để lấy nước từ chanh và các loại trái cây họ cam quýt khác.

A kitchen tool used for extracting juice from lemons and other citrus fruits.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một người hoặc vật dùng để vắt, đặc biệt là một thiết bị được thiết kế để vắt nước từ trái cây họ cam quýt.

A person or thing that squeezes, especially a device designed for squeezing juice from citrus fruits.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại máy vắt nước trái cây được thiết kế đặc biệt để xử lý chanh bằng cách cắt đôi và ép.

A type of juicer specifically designed to handle lemons by cutting them in half and pressing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lemon squeezer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lemon squeezer

Không có idiom phù hợp