Bản dịch của từ Lemon squeezer trong tiếng Việt
Lemon squeezer
Noun [U/C]

Lemon squeezer (Noun)
lˈɛmən skwˈizɚ
lˈɛmən skwˈizɚ
01
Một công cụ nhà bếp dùng để lấy nước từ chanh và các loại trái cây họ cam quýt khác.
A kitchen tool used for extracting juice from lemons and other citrus fruits.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lemon squeezer
Không có idiom phù hợp