Bản dịch của từ Leucotomy trong tiếng Việt

Leucotomy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leucotomy (Noun)

lukˈɑtəmi
lukˈɑtəmi
01

Theo truyền thống, đây là tiền thân của phẫu thuật tâm thần hiện đại, thường được sử dụng trong các trường hợp trầm cảm nặng hoặc tâm thần phân liệt.

Historically a precursor to modern psychosurgery often used in cases of severe depression or schizophrenia

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thủ thuật nhằm mục đích cắt đứt các kết nối ở vỏ não trước trán.

A procedure that aimed to sever connections in the brains prefrontal cortex

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một ca phẫu thuật liên quan đến việc cắt các sợi thần kinh trong não, đặc biệt là để điều trị bệnh tâm thần.

A surgical operation involving the cutting of nerve fibers in the brain especially as a treatment for mental illness

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leucotomy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leucotomy

Không có idiom phù hợp