Bản dịch của từ Life process trong tiếng Việt

Life process

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Life process (Idiom)

ˈlaɪfˈproʊ.sɛs
ˈlaɪfˈproʊ.sɛs
01

Một chuỗi các sự kiện xảy ra như một phần của cuộc sống của một người.

A series of events that happen as part of a persons life.

Ví dụ

Every life process shapes our character and influences our decisions.

Mỗi quá trình sống định hình tính cách và ảnh hưởng đến quyết định của chúng ta.

The life process of Maria has not been easy or straightforward.

Quá trình sống của Maria không hề dễ dàng hay đơn giản.

What significant life process influenced your career choices in social work?

Quá trình sống quan trọng nào đã ảnh hưởng đến sự lựa chọn nghề nghiệp của bạn trong công tác xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/life process/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Life process

Không có idiom phù hợp