Bản dịch của từ Life process trong tiếng Việt
Life process

Life process (Idiom)
Every life process shapes our character and influences our decisions.
Mỗi quá trình sống định hình tính cách và ảnh hưởng đến quyết định của chúng ta.
The life process of Maria has not been easy or straightforward.
Quá trình sống của Maria không hề dễ dàng hay đơn giản.
What significant life process influenced your career choices in social work?
Quá trình sống quan trọng nào đã ảnh hưởng đến sự lựa chọn nghề nghiệp của bạn trong công tác xã hội?
Quy trình sống (life process) đề cập đến tập hợp các hoạt động sinh học thiết yếu mà tất cả các sinh vật sống thực hiện để duy trì sự sống, bao gồm dinh dưỡng, hô hấp, sinh sản, và vận động. Thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể được sử dụng với ngữ cảnh khác nhau trong các tài liệu khoa học. Việc hiểu rõ quy trình sống là cần thiết để nghiên cứu sinh học và sinh thái.
Từ "life" bắt nguồn từ tiếng Latin "vita", có nghĩa là cuộc sống, sự sống. "Process" đến từ tiếng Latin "processus", nghĩa là sự tiến triển, diễn biến. Kết hợp lại, "life process" chỉ những hoạt động và giai đoạn cần thiết nhằm duy trì sự sống, phản ánh sự phát triển và tiến hóa trong hệ sinh thái. Sự kết hợp này thể hiện rõ nét trong các lĩnh vực sinh học và sinh thái, nơi mà các quá trình này là thiết yếu cho sự tồn tại và phát triển của các sinh vật.
Cụm từ "life process" xuất hiện với tần suất không cao trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài kiểm tra đọc và viết, liên quan đến các chủ đề sinh học hoặc môi trường. Trong các tình huống thông thường, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, đặc biệt là khi thảo luận về các quá trình sinh học như sinh sản, tiêu hóa và trao đổi chất. Nó cũng thường thấy trong các tài liệu nghiên cứu và bài giảng về sinh thái học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp