Bản dịch của từ Lifeguarded trong tiếng Việt

Lifeguarded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lifeguarded (Adjective)

lˈaɪfɡˌɑɹdɨd
lˈaɪfɡˌɑɹdɨd
01

Của bãi biển, hồ bơi, v.v.: có nhân viên cứu hộ hoặc nhân viên cứu hộ.

Of a beach swimming pool etc provided with a lifeguard or lifeguards.

Ví dụ

The lifeguarded pool at Sunny Beach is very popular with families.

Bể bơi có nhân viên cứu hộ tại Sunny Beach rất phổ biến với các gia đình.

The city does not have enough lifeguarded areas for safe swimming.

Thành phố không có đủ khu vực có nhân viên cứu hộ để bơi an toàn.

Are all public pools lifeguarded during the summer months?

Tất cả các bể bơi công cộng có nhân viên cứu hộ trong mùa hè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lifeguarded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lifeguarded

Không có idiom phù hợp