Bản dịch của từ Lifeguarded trong tiếng Việt
Lifeguarded

Lifeguarded (Adjective)
The lifeguarded pool at Sunny Beach is very popular with families.
Bể bơi có nhân viên cứu hộ tại Sunny Beach rất phổ biến với các gia đình.
The city does not have enough lifeguarded areas for safe swimming.
Thành phố không có đủ khu vực có nhân viên cứu hộ để bơi an toàn.
Are all public pools lifeguarded during the summer months?
Tất cả các bể bơi công cộng có nhân viên cứu hộ trong mùa hè không?
"Lifeguarded" là tính từ dùng để chỉ trạng thái hoặc hoạt động của một khu vực hoặc sự kiện có nhân viên cứu hộ hiện diện để đảm bảo an toàn cho những người bơi lội. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt ngữ nghĩa giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, trong văn viết, "lifeguard" có thể được dùng ở cả dạng động từ và danh từ. Việc sử dụng từ này thường phổ biến trong ngữ cảnh liên quan đến bãi biển, hồ bơi hoặc các hoạt động thể thao nước.
Từ "lifeguarded" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "guard", xuất phát từ tiếng Latin "guardare", có nghĩa là "nhìn, quan sát". Từ này mang theo ý nghĩa bảo vệ, giám sát những người khác. Sự phát triển của từ này trong ngữ cảnh hiện đại liên quan đến việc đảm bảo an toàn cho những người bơi lội, đặc biệt là tại các bãi biển hoặc hồ bơi, nơi người đứng guard là người trực tiếp bảo vệ sự an toàn của những người bơi.
Từ "lifeguarded" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, vì ngữ cảnh cụ thể liên quan đến cứu hộ bơi lội không thường xuyên xuất hiện. Tuy nhiên, từ này có tính ứng dụng cao trong các tình huống liên quan đến an toàn hồ bơi hoặc bờ biển, trong tài liệu huấn luyện cứu hộ, cũng như trong văn bản mô tả các vai trò công việc. Điều này cho thấy việc sử dụng từ "lifeguarded" chủ yếu tập trung vào lĩnh vực thể thao và an toàn.