Bản dịch của từ Lingually trong tiếng Việt

Lingually

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lingually (Adverb)

lˈɪŋɡwəli
lˈɪŋɡwəli
01

Liên quan đến lưỡi hoặc sử dụng lưỡi.

In relation to the tongue or using the tongue.

Ví dụ

Lingually, she explained the social norms to the new student.

Bằng lưỡi, cô ấy giải thích các quy tắc xã hội cho học sinh mới.

He couldn't lingually express his thoughts clearly during the presentation.

Anh ấy không thể diễn đạt rõ ràng suy nghĩ của mình bằng lưỡi trong buổi thuyết trình.

Did you lingually communicate with the international students at the event?

Bạn đã giao tiếp bằng lưỡi với sinh viên quốc tế tại sự kiện chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lingually/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lingually

Không có idiom phù hợp