Bản dịch của từ Lingually trong tiếng Việt
Lingually

Lingually (Adverb)
Lingually, she explained the social norms to the new student.
Bằng lưỡi, cô ấy giải thích các quy tắc xã hội cho học sinh mới.
He couldn't lingually express his thoughts clearly during the presentation.
Anh ấy không thể diễn đạt rõ ràng suy nghĩ của mình bằng lưỡi trong buổi thuyết trình.
Did you lingually communicate with the international students at the event?
Bạn đã giao tiếp bằng lưỡi với sinh viên quốc tế tại sự kiện chưa?
Họ từ
"Lingually" là một trạng từ có nguồn gốc từ danh từ "lingua", có nghĩa là "liên quan đến ngôn ngữ hoặc lưỡi". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học hoặc y học để chỉ các khía cạnh liên quan đến ngôn ngữ nói hoặc cấu trúc của lưỡi. Ở cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, "lingually" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc chuyên ngành.
Từ "lingually" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lingua", nghĩa là "lưỡi". Từ cội nguồn này, "lingually" được hình thành để chỉ cách thức liên quan đến lưỡi hoặc từ vựng ngôn ngữ. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả các khía cạnh thần kinh và giải phẫu của bài phát biểu cũng như các chức năng ngôn ngữ. Ngày nay, "lingually" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ngôn ngữ học và giao tiếp.
Từ "lingually" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do nó thuộc phạm trù ngữ nghĩa chuyên biệt liên quan đến ngôn ngữ và giao tiếp. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, bao gồm nghiên cứu ngôn ngữ, giáo dục và nghiên cứu văn hóa. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ "lingually" có thể làm giảm khả năng nhận biết của thí sinh trong các bài kiểm tra đọc và viết.