Bản dịch của từ Lis trong tiếng Việt
Lis

Lis (Noun)
Một vụ kiện.
A lawsuit.
The city filed a lis against the company for pollution last year.
Thành phố đã đệ đơn kiện công ty về ô nhiễm năm ngoái.
They did not expect a lis from their neighbors over noise complaints.
Họ không mong đợi một vụ kiện từ hàng xóm về tiếng ồn.
Is the lis filed by the community still active in court?
Liệu vụ kiện của cộng đồng vẫn đang tiếp tục ở tòa án không?
Họ từ
Từ "lis" không phải là một từ phổ biến trong ngôn ngữ tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu đó là một lỗi chính tả của "list", nghĩa là danh sách, thì nó biểu thị một tập hợp các mục được sắp xếp theo thứ tự. "List" trong tiếng Anh Mỹ và Anh có cùng cách viết nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Tại Anh, từ này thường được phát âm với trọng âm nhẹ hơn so với Mỹ. Danh sách có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ công việc đến đời sống hàng ngày.
Từ "lis" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lis" có nghĩa là "tranh chấp" hoặc "mâu thuẫn". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ các vụ kiện tụng giữa các bên. Sự phát triển của từ này đã ảnh hưởng đến ngữ nghĩa hiện tại của nó trong tiếng Anh, nơi nó vẫn chỉ về những tranh chấp pháp lý, thể hiện tính chất xung đột và cạnh tranh trong quy trình tư pháp.
Từ "lis" rất hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành, "lis" không phải là từ phổ biến, do có thể được xem là một dạng viết tắt hoặc thuật ngữ chuyên ngành nhất định. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và văn bản chính thức, "lis" có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin hoặc sinh học, nhưng không phải là từ ngữ thông dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



