Bản dịch của từ Lithographs trong tiếng Việt

Lithographs

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lithographs (Noun)

lˈɪɵəgɹæfs
lˈɪɵəgɹæfs
01

Một tác phẩm nghệ thuật được tạo ra bằng cách sử dụng in thạch bản.

A work of art created using lithographic printing.

Ví dụ

The gallery displayed lithographs by famous artists like Andy Warhol.

Bảo tàng trưng bày các bản in đá của những nghệ sĩ nổi tiếng như Andy Warhol.

Many people do not appreciate lithographs as much as paintings.

Nhiều người không đánh giá cao các bản in đá như tranh vẽ.

Are lithographs considered valuable in the modern art market?

Các bản in đá có được coi là có giá trị trong thị trường nghệ thuật hiện đại không?

02

Một bản in được tạo từ một thiết kế được vẽ trên một bề mặt phẳng bằng loại mực đặc biệt.

A print made from a design drawn on a flat surface using a special ink.

Ví dụ

The gallery displayed several lithographs from the famous artist, Andy Warhol.

Bảo tàng đã trưng bày nhiều bản lithograph của nghệ sĩ nổi tiếng, Andy Warhol.

Many schools do not teach students about lithographs in art classes.

Nhiều trường không dạy học sinh về lithograph trong các lớp nghệ thuật.

Did you see the lithographs at the social art exhibition last weekend?

Bạn đã thấy các bản lithograph tại triển lãm nghệ thuật xã hội cuối tuần trước chưa?

03

Quá trình tạo ra các bản in từ đá hoặc tấm in thạch bản.

The process of producing prints from a lithographic stone or plate.

Ví dụ

The artist created stunning lithographs for the local art exhibition last month.

Nghệ sĩ đã tạo ra các bản lithograph tuyệt đẹp cho triển lãm nghệ thuật địa phương tháng trước.

Many people do not appreciate the skill needed for lithographs.

Nhiều người không đánh giá cao kỹ năng cần thiết để làm lithograph.

Are lithographs still popular among modern artists today?

Các bản lithograph có còn phổ biến trong số các nghệ sĩ hiện đại hôm nay không?

Dạng danh từ của Lithographs (Noun)

SingularPlural

Lithograph

Lithographs

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lithographs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lithographs

Không có idiom phù hợp