Bản dịch của từ Loquacious trong tiếng Việt
Loquacious

Loquacious (Adjective)
She is known for being loquacious at social gatherings.
Cô ấy nổi tiếng là người hay nói nhiều tại các buổi gặp gỡ xã hội.
His loquacious nature makes him a popular guest at parties.
Tính cách hay nói nhiều của anh ấy khiến anh ấy trở thành khách mời phổ biến tại các bữa tiệc.
The loquacious lady captivated everyone with her storytelling skills.
Người phụ nữ hay nói nhiều đã cuốn hút mọi người bằng kỹ năng kể chuyện của mình.
She is known for being loquacious at social gatherings.
Cô ấy nổi tiếng với việc nói nhiều trong các buổi tụ tập xã hội.
The loquacious host kept the conversation lively throughout the event.
Người dẫn chương trình nói nhiều giữ cho cuộc trò chuyện sôi nổi suốt sự kiện.
Dạng tính từ của Loquacious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Loquacious Loquacious | More loquacious Nói nhiều hơn | Most loquacious Nói nhiều nhất |
Họ từ
Từ "loquacious" trong tiếng Anh chỉ tính cách nói nhiều, thường là một cách không ngừng nghỉ và tự nhiên. Tính từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "loquax", nghĩa là "nói". Trong sử dụng, "loquacious" có thể mang ý nghĩa tích cực khi chỉ những người hoạt bát hoặc thú vị, nhưng cũng có thể mang sắc thái tiêu cực khi chỉ sự nói dông dài, thiếu trọng tâm. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này.
Từ "loquacious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "loquax", có nghĩa là "nói nhiều". Các thành tố "loqui" trong tiếng Latin có nghĩa là "nói" đã hình thành nền tảng cho nhiều từ tiếng Anh hiện đại liên quan đến ngôn ngữ và giao tiếp. Vào thế kỷ 15, từ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những người nói nhiều hoặc có xu hướng trò chuyện. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên sự ám chỉ đến tính cách nói nhiều, nhấn mạnh sự hoạt bát trong giao tiếp.
Từ "loquacious" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong các bài viết và đoạn hội thoại có thể liên quan đến mô tả tính cách hoặc thảo luận về giao tiếp. Trong văn cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả những người nói nhiều, thể hiện sự hào hứng hoặc thiếu kiềm chế. Các tình huống thường gặp bao gồm việc mô tả nhân vật trong văn học, phân tích tính cách trong nghiên cứu tâm lý, hoặc thảo luận về tác động của giao tiếp trong các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp