Bản dịch của từ Loquacious trong tiếng Việt

Loquacious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loquacious (Adjective)

loʊkwˈeɪʃəs
loʊkwˈeɪʃəs
01

Có xu hướng nói nhiều; lắm lời.

Tending to talk a great deal talkative.

Ví dụ

She is known for being loquacious at social gatherings.

Cô ấy nổi tiếng là người hay nói nhiều tại các buổi gặp gỡ xã hội.

His loquacious nature makes him a popular guest at parties.

Tính cách hay nói nhiều của anh ấy khiến anh ấy trở thành khách mời phổ biến tại các bữa tiệc.

The loquacious lady captivated everyone with her storytelling skills.

Người phụ nữ hay nói nhiều đã cuốn hút mọi người bằng kỹ năng kể chuyện của mình.

She is known for being loquacious at social gatherings.

Cô ấy nổi tiếng với việc nói nhiều trong các buổi tụ tập xã hội.

The loquacious host kept the conversation lively throughout the event.

Người dẫn chương trình nói nhiều giữ cho cuộc trò chuyện sôi nổi suốt sự kiện.

Dạng tính từ của Loquacious (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Loquacious

Loquacious

More loquacious

Nói nhiều hơn

Most loquacious

Nói nhiều nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loquacious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loquacious

Không có idiom phù hợp