Bản dịch của từ Losings trong tiếng Việt

Losings

Noun [C]

Losings (Noun Countable)

lˈoʊzɨŋz
lˈoʊzɨŋz
01

Tổn thất về tài chính, đặc biệt là trong cờ bạc.

Financial losses especially those in gambling.

Ví dụ

Many people face losings when they gamble at casinos like Vegas.

Nhiều người gặp phải thua lỗ khi đánh bạc ở các sòng bạc như Vegas.

Gambling should not lead to losings that affect your family negatively.

Đánh bạc không nên dẫn đến thua lỗ ảnh hưởng tiêu cực đến gia đình bạn.

Are losings common among young gamblers in online games today?

Thua lỗ có phổ biến giữa những người trẻ đánh bạc trực tuyến hiện nay không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Losings cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children & Computer games
[...] Secondly, playing games excessively also causes children to their communication skills [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children & Computer games
Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
[...] They love the risk that the person that they are backing may and the joy of them winning [...]Trích: Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
Đề thi và bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Family 2018
[...] Furthermore, these days, people are becoming more and more career-oriented and are subsequently the balance between work and family life [...]Trích: Đề thi và bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Family 2018
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2023
[...] For example, there are people suffering from obesity who cannot weight, despite dieting and exercise, and in such cases liposuction is a cosmetic procedure that will help these people weight and improve the quality of their life by allowing them to be more active [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2023

Idiom with Losings

Không có idiom phù hợp