Bản dịch của từ Losings trong tiếng Việt
Losings
Losings (Noun Countable)
Tổn thất về tài chính, đặc biệt là trong cờ bạc.
Financial losses especially those in gambling.
Many people face losings when they gamble at casinos like Vegas.
Nhiều người gặp phải thua lỗ khi đánh bạc ở các sòng bạc như Vegas.
Gambling should not lead to losings that affect your family negatively.
Đánh bạc không nên dẫn đến thua lỗ ảnh hưởng tiêu cực đến gia đình bạn.
Are losings common among young gamblers in online games today?
Thua lỗ có phổ biến giữa những người trẻ đánh bạc trực tuyến hiện nay không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Losings cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp