Bản dịch của từ Low and middle income housing trong tiếng Việt
Low and middle income housing

Low and middle income housing (Noun)
Nhà ở công cộng hoặc được trợ cấp nhằm hỗ trợ người dân có thu nhập thấp và trung bình.
Public or subsidized housing aimed at supporting low and middleincome residents.
Low and middle income housing is crucial for urban development.
Nhà ở cho thu nhập thấp và trung bình quan trọng cho phát triển đô thị.
There is a shortage of low and middle income housing in many cities.
Thiếu nhà ở cho thu nhập thấp và trung bình ở nhiều thành phố.
Is low and middle income housing a priority in government policies?
Nhà ở cho thu nhập thấp và trung bình là ưu tiên trong chính sách chính phủ không?
Bất động sản dân cư được thiết kế để cung cấp không gian sống cho người dân có thu nhập thấp.
Residential properties designed to provide living space for lowincome populations.
Low and middle income housing is in high demand.
Nhà ở cho người thu nhập thấp và trung bình đang được yêu cầu cao.
There is a shortage of low and middle income housing.
Có sự thiếu hụt về nhà ở cho người thu nhập thấp và trung bình.
Do low and middle income housing projects receive government support?
Các dự án nhà ở cho người thu nhập thấp và trung bình có nhận được sự hỗ trợ từ chính phủ không?
Nhà ở có giá phải chăng dành cho cá nhân hoặc gia đình có thu nhập thấp đến trung bình.
Housing that is affordable for individuals or families with low to moderate income.
Low and middle income housing is crucial for many families.
Nhà ở dành cho thu nhập thấp và trung bình rất quan trọng đối với nhiều gia đình.
Some cities lack enough low and middle income housing options.
Một số thành phố thiếu lựa chọn nhà ở cho thu nhập thấp và trung bình đủ.
Is low and middle income housing a priority in urban development?
Nhà ở cho thu nhập thấp và trung bình có phải là ưu tiên trong phát triển đô thị không?
Low and middle income housing (Idiom)
Nhà ở thu nhập thấp và trung bình đề cập đến các lựa chọn nhà ở giá cả phải chăng dành cho các gia đình và cá nhân có khó khăn về tài chính.
Low and middle income housing refers to affordable housing options for financially constrained families and individuals.
Finding low and middle income housing can be challenging.
Việc tìm nhà ở giá thấp và trung bình có thể khó khăn.
Many people struggle to afford low and middle income housing.
Nhiều người gặp khó khăn trong việc trả tiền nhà ở giá thấp và trung bình.
Is low and middle income housing available in this neighborhood?
Có nhà ở giá thấp và trung bình ở khu phố này không?
Nhà ở cho người có thu nhập thấp và trung bình (low and middle income housing) đề cập đến những loại hình nhà ở được xây dựng dành riêng cho các hộ gia đình có thu nhập dưới mức trung bình trong một khu vực nhất định. Những hình thức nhà ở này nhằm mục tiêu cải thiện khả năng tiếp cận nhà ở và tạo điều kiện sinh sống hợp lý cho những nhóm người có thu nhập hạn chế. Nhìn chung, chúng thường có giá cả phải chăng hơn so với thị trường nhà ở thông thường và có thể bao gồm cả các dự án nhà ở công cộng hoặc tư nhân được trợ giá.
Cụm từ "low and middle income housing" xuất phát từ các từ tiếng Anh kết hợp với nghĩa cụ thể của các nhóm thu nhập khác nhau. "Low income" dịch từ tiếng Latin "inferior" (thấp) và "medium" từ "medius" (trung bình). Xuất phát đầu tiên từ những thập kỷ giữa thế kỷ 20, khái niệm này đã phát triển trong bối cảnh kinh tế xã hội, thể hiện nỗ lực của chính phủ và tổ chức xã hội trong việc cung cấp nhà ở cho các gia đình có thu nhập thấp và trung bình, nhằm giảm thiểu tình trạng vô gia cư và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Cụm từ "low and middle income housing" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, khi đề cập đến các vấn đề xã hội và kinh tế liên quan đến nhà ở. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh phát triển đô thị, chính sách xã hội và kinh tế, phản ánh nhu cầu về nhà ở phù hợp cho các nhóm thu nhập thấp và trung bình. Bên cạnh đó, nó cũng được thảo luận trong các nghiên cứu về bất động sản và quy hoạch đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp