Bản dịch của từ Luna trong tiếng Việt
Luna

Luna (Noun)
(kitô giáo, chủ yếu là công giáo và anh giáo) mặt nhật: một vật đựng hình lưỡi liềm, thường bằng thủy tinh, để giữ mình thánh (đã truyền phép) (bánh hiệp thông) thẳng đứng khi đặt trong mặt nhật.
Christianity chiefly catholicism and anglicanism a lunette a crescentshaped receptacle often glass for holding the consecrated host the bread of communion upright when exposed in the monstrance.
The church displayed the luna during the Eucharistic adoration.
Nhà thờ trưng bày luna trong lễ thờ phượng.
The luna was carefully placed in the monstrance for reverence.
Luna được đặt cẩn thận trong cứu thể để tôn kính.
The priest blessed the congregation with the luna during mass.
Thầy tu ban phước cho giáo dân bằng luna trong lễ phụng vụ.
(côn trùng học) bướm đêm luna: một thành viên của loài actias luna.
Entomology a luna moth a member of species actias luna.
The entomologist studied the luna moth for her research.
Nhà côn trùng học nghiên cứu con bướm luna cho nghiên cứu của mình.
Actias luna is a species known for its unique appearance.
Actias luna là một loài được biết đến với diện mạo độc đáo của nó.
The luna moth's wingspan can reach up to 4.5 inches.
Sải cánh của con bướm luna có thể lên đến 4.5 inch.
"Luna" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "mặt trăng". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng để chỉ các khái niệm liên quan đến mặt trăng trong văn học, thiên văn học và các lĩnh vực nghệ thuật. Trong tiếng Anh, cả hình thức viết và phát âm đều giống nhau trên toàn cầu, mặc dù từ này không được sử dụng thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. "Luna" cũng được dùng trong một số ngôn ngữ khác, như tiếng Tây Ban Nha, để chỉ mặt trăng, thể hiện sự phổ biến và ảnh hưởng của từ này trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "luna" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "mặt trăng". Trong thần thoại La Mã, Luna là thần mặt trăng, tượng trưng cho ánh sáng, sự thay đổi và chu kỳ. Từ này đã được sử dụng rộng rãi trong các ngôn ngữ Roman và ảnh hưởng đến nhiều từ tiếng Anh hiện đại như "lunar" (thuộc về mặt trăng). Sự kết nối giữa từ gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự liên quan chặt chẽ đến các khía cạnh thiên văn và văn hóa liên quan đến mặt trăng.
Từ "luna", tiếng Latinh có nghĩa là "mặt trăng", không phổ biến trong các thành phần của IELTS như nghe, nói, đọc, viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến thiên văn học, văn hóa, và lịch sử, đặc biệt trong các tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học, nơi nó được sử dụng để chỉ sự bí ẩn, vẻ đẹp, hoặc dấu hiệu của thời gian. Sự xuất hiện của từ này trong các lĩnh vực này có thể được coi là biểu tượng của sự lãng mạn và thơ mộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp