Bản dịch của từ Luna trong tiếng Việt

Luna

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Luna (Noun)

lˈunə
lˈunə
01

(kitô giáo, chủ yếu là công giáo và anh giáo) mặt nhật: một vật đựng hình lưỡi liềm, thường bằng thủy tinh, để giữ mình thánh (đã truyền phép) (bánh hiệp thông) thẳng đứng khi đặt trong mặt nhật.

Christianity chiefly catholicism and anglicanism a lunette a crescentshaped receptacle often glass for holding the consecrated host the bread of communion upright when exposed in the monstrance.

Ví dụ

The church displayed the luna during the Eucharistic adoration.

Nhà thờ trưng bày luna trong lễ thờ phượng.

The luna was carefully placed in the monstrance for reverence.

Luna được đặt cẩn thận trong cứu thể để tôn kính.

The priest blessed the congregation with the luna during mass.

Thầy tu ban phước cho giáo dân bằng luna trong lễ phụng vụ.

02

(côn trùng học) bướm đêm luna: một thành viên của loài actias luna.

Entomology a luna moth a member of species actias luna.

Ví dụ

The entomologist studied the luna moth for her research.

Nhà côn trùng học nghiên cứu con bướm luna cho nghiên cứu của mình.

Actias luna is a species known for its unique appearance.

Actias luna là một loài được biết đến với diện mạo độc đáo của nó.

The luna moth's wingspan can reach up to 4.5 inches.

Sải cánh của con bướm luna có thể lên đến 4.5 inch.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/luna/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Luna

Không có idiom phù hợp