Bản dịch của từ Made for trong tiếng Việt
Made for

Made for (Phrase)
Hoàn toàn phù hợp cho một mục đích hoặc tình huống cụ thể.
Perfectly suited for a particular purpose or situation.
This community center is made for social gatherings and events.
Trung tâm cộng đồng này được tạo ra cho các buổi gặp gỡ xã hội.
This park is not made for large concerts or festivals.
Công viên này không được tạo ra cho các buổi hòa nhạc lớn hoặc lễ hội.
Is this venue made for hosting social activities effectively?
Liệu địa điểm này có được tạo ra để tổ chức các hoạt động xã hội hiệu quả không?
This program is made for young adults seeking social connections.
Chương trình này được tạo ra cho người trẻ tìm kiếm kết nối xã hội.
These events are not made for shy individuals to participate.
Những sự kiện này không được tạo ra cho những người nhút nhát tham gia.
Are these activities made for building friendships among students?
Những hoạt động này có được tạo ra để xây dựng tình bạn giữa sinh viên không?
This community center was made for local events and gatherings.
Trung tâm cộng đồng này được thiết kế cho các sự kiện địa phương.
The park is not made for large concerts or festivals.
Công viên không được thiết kế cho các buổi hòa nhạc lớn hoặc lễ hội.
Is the new venue made for social activities and community engagement?
Địa điểm mới có được thiết kế cho các hoạt động xã hội không?
Cụm từ "made for" được sử dụng để chỉ mục đích hoặc sự phù hợp của một vật thể hoặc cá nhân với một nhiệm vụ hoặc tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có thể được sử dụng như nhau, không có khác biệt rõ ràng trong nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "made for" còn có thể mang ý nghĩa là thiết kế hoặc chế tạo đặc biệt để đáp ứng nhu cầu nào đó. Sử dụng trong văn viết và nói thông thường có thể khác nhau, nhưng nhìn chung vẫn giữ nguyên tính chất mô tả.
Từ "made for" xuất phát từ động từ "make", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "macian", có nghĩa là tạo ra hoặc sản xuất. Tiếng Latinh tương ứng là "facere", mang nghĩa tương tự. Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, cụm từ này đã được sử dụng để diễn tả mục đích cụ thể của một vật hoặc hành động. Ngày nay, "made for" thường được sử dụng để chỉ sự phù hợp hoặc định hướng của một sản phẩm cho một mục đích nhất định.
Cụm từ "made for" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi nó thường được sử dụng để diễn tả sự phù hợp hoặc mục đích của một vật thể hoặc hành động. Trong bối cảnh hàng ngày, cụm này thường được sử dụng để mô tả sản phẩm được thiết kế cho một mục đích cụ thể hoặc để thể hiện sự tương thích giữa hai đối tượng. Sự phổ biến của cụm từ này nằm ở khả năng diễn đạt linh hoạt trong ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



