Bản dịch của từ Magnetotellurics trong tiếng Việt

Magnetotellurics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Magnetotellurics (Noun)

01

Nhánh địa vật lý liên quan đến việc điều tra từ điện thoại.

The branch of geophysics that deals with magnetotelluric investigation.

Ví dụ

Magnetotellurics helps us understand Earth's subsurface structures and resources.

Magnetotellurics giúp chúng ta hiểu cấu trúc và tài nguyên dưới bề mặt Trái Đất.

Many students do not study magnetotellurics in social science classes.

Nhiều sinh viên không học magnetotellurics trong các lớp khoa học xã hội.

Is magnetotellurics important for understanding social impacts of mining?

Liệu magnetotellurics có quan trọng cho việc hiểu tác động xã hội của khai thác không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Magnetotellurics cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Magnetotellurics

Không có idiom phù hợp