Bản dịch của từ Magnetotellurics trong tiếng Việt
Magnetotellurics
Magnetotellurics (Noun)
Nhánh địa vật lý liên quan đến việc điều tra từ điện thoại.
The branch of geophysics that deals with magnetotelluric investigation.
Magnetotellurics helps us understand Earth's subsurface structures and resources.
Magnetotellurics giúp chúng ta hiểu cấu trúc và tài nguyên dưới bề mặt Trái Đất.
Many students do not study magnetotellurics in social science classes.
Nhiều sinh viên không học magnetotellurics trong các lớp khoa học xã hội.
Is magnetotellurics important for understanding social impacts of mining?
Liệu magnetotellurics có quan trọng cho việc hiểu tác động xã hội của khai thác không?
Magnetotellurics (MT) là một phương pháp địa vật lý sử dụng tín hiệu từ trường và điện từ tự nhiên để nghiên cứu cấu trúc và tính chất của vỏ trái đất. Phương pháp này kết hợp dữ liệu từ trường từ điện từ và điện trở để xác định các tầng địa chất dưới bề mặt. MT được ứng dụng rộng rãi trong ngành khai thác năng lượng địa nhiệt, dầu khí và nghiên cứu địa chất. Từ này không có phiên bản Anh-Brit hay Anh-Mỹ khác biệt, và sử dụng chung trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "magnetotellurics" có nguồn gốc từ hai phần: "magneto" từ tiếng Latin "magnetis", nghĩa là từ tính, và "tellurics", bắt nguồn từ tiếng Latin "tellus", có nghĩa là Trái Đất. Thuật ngữ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 để chỉ một phương pháp nghiên cứu thuộc địa vật lý, dựa trên tương tác giữa từ trường Trái Đất và điện trường trong lòng đất. Ý nghĩa hiện tại phản ánh mối liên hệ giữa từ tính và điện tích trong việc khám phá cấu trúc địa chất.
Từ "magnetotellurics" là thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực địa vật lý, thường gặp trong các bài thi IELTS liên quan đến khoa học trái đất và năng lượng. Tần suất sử dụng từ này trong các phần nghe, nói, đọc và viết của IELTS khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu và ứng dụng công nghệ địa chấn. Ngoài ra, từ còn được sử dụng trong nghiên cứu về cấu trúc địa chất và khảo sát tài nguyên thiên nhiên, phản ánh sự phát triển của công nghệ đo lường trong ngành địa lý.