Bản dịch của từ Major issues trong tiếng Việt

Major issues

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Major issues (Noun)

mˈeɪdʒɚ ˈɪʃuz
mˈeɪdʒɚ ˈɪʃuz
01

Một chủ đề hoặc vấn đề quan trọng hoặc trung tâm trong một cuộc thảo luận hoặc tranh luận.

A subject or problem that is important or central to a discussion or debate.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một vấn đề quan trọng hoặc nghiêm trọng cần được chú ý hoặc hành động.

A significant or serious matter that needs attention or action.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một ấn phẩm hoặc phiên bản, đặc biệt là một phần của một loạt.

A publication or edition, especially one that is part of a series.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/major issues/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 30/7/2016
[...] Wealth concentration within a handful of individuals and institutions might result in two [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/7/2016

Idiom with Major issues

Không có idiom phù hợp