Bản dịch của từ Major issues trong tiếng Việt
Major issues
Noun [U/C]

Major issues (Noun)
mˈeɪdʒɚ ˈɪʃuz
mˈeɪdʒɚ ˈɪʃuz
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một vấn đề quan trọng hoặc nghiêm trọng cần được chú ý hoặc hành động.
A significant or serious matter that needs attention or action.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một ấn phẩm hoặc phiên bản, đặc biệt là một phần của một loạt.
A publication or edition, especially one that is part of a series.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Thuật ngữ "major issues" được sử dụng để chỉ những vấn đề lớn, quan trọng hoặc có ảnh hưởng lớn trong một lĩnh vực nào đó như chính trị, xã hội hoặc kinh tế. Cách sử dụng từ này thường liên quan đến việc thảo luận, phân tích hoặc giải quyết những thách thức trọng yếu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cụm từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với âm "r" thường nghe rõ hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

[...] Wealth concentration within a handful of individuals and institutions might result in two [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/7/2016
Idiom with Major issues
Không có idiom phù hợp