Bản dịch của từ Make a song and dance about trong tiếng Việt
Make a song and dance about

Make a song and dance about (Phrase)
Many people make a song and dance about social media privacy.
Nhiều người làm ầm ĩ về quyền riêng tư trên mạng xã hội.
They do not make a song and dance about minor social issues.
Họ không làm ầm ĩ về những vấn đề xã hội nhỏ.
Do you often make a song and dance about social events?
Bạn có thường làm ầm ĩ về các sự kiện xã hội không?
Many people make a song and dance about social inequality.
Nhiều người phàn nàn về sự bất bình đẳng xã hội.
She doesn't make a song and dance about her volunteer work.
Cô ấy không phàn nàn về công việc tình nguyện của mình.
Why do some activists make a song and dance about climate change?
Tại sao một số nhà hoạt động lại phàn nàn về biến đổi khí hậu?
Tạo ra một màn trình diễn không cần thiết của sự hào hứng hoặc lo lắng.
To make an unnecessary show of excitement or concern.
They made a song and dance about the new park opening.
Họ đã làm ầm ĩ về việc mở công viên mới.
She didn't make a song and dance about her promotion.
Cô ấy không làm ầm ĩ về việc thăng chức của mình.
Did they really make a song and dance about the charity event?
Họ thực sự đã làm ầm ĩ về sự kiện từ thiện sao?
Cụm từ "make a song and dance about" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là tạo ra sự chú ý hoặc khuếch trương vấn đề một cách thái quá, thường liên quan đến việc phàn nàn hoặc biểu diễn sự lo lắng. Trong Anh và Mỹ, cách dùng không có sự khác biệt rõ rệt trong viết lẫn phát âm, tuy nhiên, người Anh thường sử dụng cụm từ này để chỉ sự thái quá trong các vấn đề xã hội hoặc chính trị.