Bản dịch của từ Make clear trong tiếng Việt
Make clear

Make clear (Verb)
Để làm cho một cái gì đó dễ hiểu hoặc dễ nhìn thấy.
To make something easy to understand or see.
She made clear her opinion on social media platforms.
Cô ấy làm rõ quan điểm của mình trên các nền tảng truyền thông xã hội.
He didn't make clear why social issues are important in society.
Anh ấy không làm rõ tại sao các vấn đề xã hội quan trọng trong xã hội.
Did they make clear the impact of social media on relationships?
Họ đã làm rõ tác động của truyền thông xã hội đối với mối quan hệ chưa?
She made clear her opinion on social issues in her essay.
Cô ấy đã làm rõ ý kiến của mình về vấn đề xã hội trong bài luận của mình.
He didn't make clear the importance of community service in his speech.
Anh ấy không làm rõ tầm quan trọng của việc phục vụ cộng đồng trong bài phát biểu của mình.
Make clear (Phrase)
Để làm cho một cái gì đó rõ ràng hoặc hiển nhiên.
To make something clear or obvious.
She made it clear that she disagreed with the decision.
Cô ấy làm rõ rằng cô ấy không đồng ý với quyết định.
He didn't make it clear why he was late for the meeting.
Anh ấy không làm rõ lý do anh ấy muộn cho cuộc họp.
Did you make it clear to them that the event starts at 9?
Bạn đã làm rõ cho họ biết sự kiện bắt đầu vào 9 giờ chưa?
She made it clear that she was not interested in social events.
Cô ấy làm rõ rằng cô ấy không quan tâm đến sự kiện xã hội.
He did not make it clear why he avoided social gatherings.
Anh ấy không làm rõ lý do tại sao anh ấy tránh các buổi tụ tập xã hội.
"Cụm từ 'make clear' được sử dụng để chỉ hành động làm cho một điều gì đó trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn. Thường gặp trong các văn cảnh giao tiếp, 'make clear' có thể liên quan đến việc giải thích, làm sáng tỏ các ý tưởng hoặc thông tin. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này và cách sử dụng không có sự khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số tình huống, cách diễn đạt có thể khác nhau về ngữ điệu hoặc ngữ cảnh xã hội".
Cụm từ "make clear" xuất phát từ động từ tiếng Anh "make", có nguồn gốc từ tiếng Old English "macian", có nghĩa là tạo ra hoặc sản xuất, và tính từ "clear", bắt nguồn từ tiếng Latin "clarus", thể hiện sự trong suốt hoặc rõ ràng. Sự kết hợp này phản ánh hành động làm cho một điều gì đó trở nên dễ hiểu và thiếu mơ hồ. Qua thời gian, cụm từ này đã trở thành một cách diễn đạt thông dụng để chỉ việc làm sáng tỏ một ý tưởng hoặc thông tin.
Cụm từ "make clear" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất cao trong phần nghe và nói, khi yêu cầu thí sinh làm rõ ý kiến hoặc thông tin. Trong viết và đọc, cụm từ này cũng thường được sử dụng để trình bày và giải thích quan điểm hay lập luận một cách thấu đáo. Ngoài ra, "make clear" còn xuất hiện trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi người nói cần hướng dẫn, giải thích hoặc nhấn mạnh thông tin cho người nghe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

