Bản dịch của từ Make polite conversation trong tiếng Việt
Make polite conversation

Make polite conversation (Verb)
Tham gia vào một cuộc trò chuyện lịch sự và chu đáo.
To engage in a conversation that is courteous and considerate.
I always make polite conversation at social events like weddings.
Tôi luôn tạo ra cuộc trò chuyện lịch sự tại các sự kiện xã hội như đám cưới.
She does not make polite conversation during awkward silences.
Cô ấy không tạo ra cuộc trò chuyện lịch sự trong những khoảng lặng khó xử.
Do you make polite conversation with strangers at parties?
Bạn có tạo ra cuộc trò chuyện lịch sự với người lạ tại các bữa tiệc không?
I always make polite conversation at social events like weddings.
Tôi luôn tạo ra cuộc trò chuyện lịch sự tại các sự kiện xã hội như đám cưới.
They do not make polite conversation during the tense meeting.
Họ không tạo ra cuộc trò chuyện lịch sự trong cuộc họp căng thẳng.
Do you make polite conversation with strangers at parties?
Bạn có tạo ra cuộc trò chuyện lịch sự với người lạ ở bữa tiệc không?
Tương tác xã hội theo cách dễ chịu và tôn trọng.
To interact socially in a way that is pleasant and respectful.
I always make polite conversation at networking events like IELTS workshops.
Tôi luôn tạo cuộc trò chuyện lịch sự tại các sự kiện kết nối như hội thảo IELTS.
She does not make polite conversation during the IELTS speaking test.
Cô ấy không tạo cuộc trò chuyện lịch sự trong bài thi nói IELTS.
Do you make polite conversation with strangers at IELTS preparation classes?
Bạn có tạo cuộc trò chuyện lịch sự với người lạ tại lớp chuẩn bị IELTS không?
Cụm từ "make polite conversation" thường được sử dụng để chỉ hành động tham gia vào các cuộc trò chuyện lịch sự, nhằm thể hiện sự tôn trọng và thân thiện giữa các cá nhân. Điều này bao gồm việc đặt câu hỏi và bày tỏ quan tâm đến người khác mà không đề cập đến những chủ đề nhạy cảm hay gây tranh cãi. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ cả về nghĩa lẫn cách sử dụng, mặc dù cách phát âm có thể hơi khác nhau.