Bản dịch của từ Make sanitary trong tiếng Việt
Make sanitary

Make sanitary (Verb)
The city council will make sanitary the public parks next month.
Hội đồng thành phố sẽ làm sạch các công viên công cộng vào tháng tới.
They do not make sanitary the schools before the new semester starts.
Họ không làm sạch các trường học trước khi học kỳ mới bắt đầu.
Will the volunteers make sanitary the community center this weekend?
Các tình nguyện viên có làm sạch trung tâm cộng đồng vào cuối tuần này không?
Make sanitary (Adjective)
Liên quan đến sự sạch sẽ hoặc giữ gìn sức khỏe.
Relating to cleanliness or the preservation of health.
The city council makes sanitary regulations for public health in Springfield.
Hội đồng thành phố ban hành quy định vệ sinh cho sức khỏe công cộng ở Springfield.
They do not make sanitary decisions about waste management in their neighborhoods.
Họ không đưa ra quyết định vệ sinh về quản lý rác thải trong khu phố.
Do schools in New York make sanitary improvements for student safety?
Các trường học ở New York có cải thiện vệ sinh để đảm bảo an toàn cho học sinh không?
Từ "make sanitary" được hiểu là hành động làm cho một môi trường hoặc vật phẩm trở nên sạch sẽ và an toàn về mặt sức khỏe, thường liên quan đến việc loại bỏ vi khuẩn, vi rút và các tác nhân gây ô nhiễm khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "sanitary" có thể chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến môi trường y tế hoặc vệ sinh thực phẩm.
Từ "sanitary" xuất phát từ tiếng Latin "sanitas", có nghĩa là "sự khỏe mạnh" hoặc "sự lành mạnh". Thuật ngữ này được hình thành từ gốc "sanus", có nghĩa là "khỏe mạnh". Trong tiếng Pháp, từ này được biến đổi thành "sanitaire" trước khi được đưa vào tiếng Anh khoảng giữa thế kỷ 19, nhằm chỉ những điều kiện hoặc dụng cụ duy trì sức khỏe và phòng bệnh. Ý nghĩa hiện tại của "sanitary" liên quan trực tiếp đến khả năng bảo vệ sức khỏe con người thông qua việc giữ gìn vệ sinh.
Từ "make sanitary" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến vệ sinh và an toàn sức khỏe. Trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, từ ngữ này không phổ biến, nhưng có thể xuất hiện trong phần Nói và Viết khi đề cập đến các biện pháp cải thiện điều kiện vệ sinh trong môi trường sống hoặc làm việc. Ngoài ra, từ cũng được sử dụng trong lĩnh vực y tế, thực phẩm và xây dựng để chỉ các quy trình đảm bảo an toàn vệ sinh cho con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp