Bản dịch của từ Make sanitary trong tiếng Việt

Make sanitary

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make sanitary (Verb)

mˈeɪk sˈænɨtˌɛɹi
mˈeɪk sˈænɨtˌɛɹi
01

Làm sạch hoặc khử trùng một cái gì đó để làm cho nó không có vi khuẩn hoặc các chất có hại.

To clean or sterilize something to make it free from bacteria or harmful substances.

Ví dụ

The city council will make sanitary the public parks next month.

Hội đồng thành phố sẽ làm sạch các công viên công cộng vào tháng tới.

They do not make sanitary the schools before the new semester starts.

Họ không làm sạch các trường học trước khi học kỳ mới bắt đầu.

Will the volunteers make sanitary the community center this weekend?

Các tình nguyện viên có làm sạch trung tâm cộng đồng vào cuối tuần này không?

Make sanitary (Adjective)

mˈeɪk sˈænɨtˌɛɹi
mˈeɪk sˈænɨtˌɛɹi
01

Liên quan đến sự sạch sẽ hoặc giữ gìn sức khỏe.

Relating to cleanliness or the preservation of health.

Ví dụ

The city council makes sanitary regulations for public health in Springfield.

Hội đồng thành phố ban hành quy định vệ sinh cho sức khỏe công cộng ở Springfield.

They do not make sanitary decisions about waste management in their neighborhoods.

Họ không đưa ra quyết định vệ sinh về quản lý rác thải trong khu phố.

Do schools in New York make sanitary improvements for student safety?

Các trường học ở New York có cải thiện vệ sinh để đảm bảo an toàn cho học sinh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make sanitary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make sanitary

Không có idiom phù hợp