Bản dịch của từ Make sport of trong tiếng Việt

Make sport of

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make sport of (Idiom)

01

Chế nhạo hoặc chế nhạo ai đó hoặc điều gì đó một cách vui tươi hoặc trêu chọc.

To mock or ridicule someone or something in a playful or teasing manner.

Ví dụ

They make sport of his unusual fashion choices at parties.

Họ chế nhạo những lựa chọn thời trang khác thường của anh ấy tại bữa tiệc.

She does not make sport of her friends' mistakes during discussions.

Cô ấy không chế nhạo những sai lầm của bạn bè trong các cuộc thảo luận.

Do they make sport of people with different opinions in debates?

Họ có chế nhạo những người có ý kiến khác biệt trong các cuộc tranh luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make sport of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
[...] Besides, because men usually perform better than women in such as boxing and bodybuilding, they play at a much higher level, which men's more exciting to watch [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Additionally, because men are usually physically stronger and faster than women, they tend to play at a much higher level, which men's much more exciting to watch [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Make sport of

Không có idiom phù hợp